Trực tiếp kết quả tỷ số Thụy Điển vs Ukraine & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Thụy Điển - Ukraine, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.
Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Diễn biến chính Thụy Điển vs Ukraine |
||||
27' | 0-1 | Olexandr Zinchenko (Assist:Andriy Yarmolenko) | ||
Emil Forsberg (Assist:Alexander Isak) | 1-1 | 43' | ||
61' | Ruslan Malinovskyi↑Mykola Shaparenko↓ | |||
Dejan Kulusevski | 69' | |||
79' | Andriy Yarmolenko | |||
Emil Henry Kristoffer Krafth↑Mikael Lustig↓ | 83' | |||
Pierre Bengtsson↑Ludwig Augustinsson↓ | 83' | |||
Emil Forsberg | 85' | |||
91' | Artem Besyedin↑Roman Yaremchuk↓ | |||
95' | Evgeniy Makarenko↑Taras Stepanenko↓ | |||
Viktor Claesson↑Sebastian Larsson↓ | 97' | |||
Marcus Berg↑Alexander Isak↓ | 97' | |||
Robin Quaison↑Dejan Kulusevski↓ | 97' | |||
Marcus Danielsson | 99' | |||
101' | Viktor Tsygankov↑Artem Besyedin↓ | |||
Filip Helander↑Kristoffer Olsson↓ | 101' | |||
106' | Artem Dovbyk↑Andriy Yarmolenko↓ | |||
118' | Roman Bezus↑Serhiy Sydorchuk↓ | |||
120' | Artem Dovbyk | |||
120' | 1-2 | Artem Dovbyk (Assist:Olexandr Zinchenko) | 90phút [1-1], 120phút [1-2 ], |
Số liệu thống kê Thụy Điển vs Ukraine |
||||
Thụy Điển | Ukraine | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
639 |
|
Số đường chuyền |
|
765 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
2 |
|
Substitution |
|
1 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
21 |
|
Ném biên |
|
26 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
0 |
|
Corners (Overtime) |
|
2 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
4 |
|
Substitution (Overtime) |
|
5 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |
90phút [2-2], 120phút [2-2], Pen [10-11],
90phút [2-2], 120phút [2-4],
90phút [1-1], 120phút [2-1],
90phút [2-2], 120phút [2-2], Pen [4-5],
90phút [1-1], 120phút [1-1], Pen [5-4],
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay