XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Rapid Bucuresti | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 4 | 16 |
|
|
2 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 |
|
|
3 | FC Botosani | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 9 | 5 |
|
|
4 | Universitatea Craiova | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 |
|
|
5 | UTA Arad | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 5 | 4 |
|
|
6 | CS Mioveni | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 |
|
|
7 | Chindia Targoviste | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 8 | -3 |
|
|
8 | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 |
|
|
9 | Gaz Metan Medias | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 28 | -22 |
|
|
10 | Academica Clinceni | 8 | 0 | 0 | 8 | 4 | 28 | -24 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania 2022 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải VĐQG Romania chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại VĐQG Romania được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp