Kết quả tỷ số, trực tiếp Czarni Sosnowiec (nữ) vs Tarnovia Tarnow (nữ), 18h00 11/09

Czarni Sosnowiec (nữ)
Kết quả bóng đá POL WD1

Czarni Sosnowiec (nữ) vs Tarnovia Tarnow (nữ)


18:00 ngày 11/09/2021

Đã kết thúc
Tarnovia Tarnow (nữ)
Czarni Sosnowiec (nữ)
11
HT

3 - 0
Tarnovia Tarnow (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Czarni Sosnowiec (nữ) vs Tarnovia Tarnow (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Czarni Sosnowiec (nữ) - Tarnovia Tarnow (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0

Diễn biến chính Czarni Sosnowiec (nữ) vs Tarnovia Tarnow (nữ)

   Kaletka    1-0  17'    
   Wiankowska    2-0  39'    
   Kuciewicz    3-0  44'    
   Kozak    4-0  51'    
   Buszewska    5-0  67'    
   Wiankowska    6-0  68'    
   Wiankowska    7-0  72'    
   Buszewska    8-0  79'    
   Slukova    9-0  81'    
   Grosicka    10-0  83'    
   Slukova    11-0  85'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Czarni Sosnowiec (nữ) vs Tarnovia Tarnow (nữ)

Czarni Sosnowiec (nữ)   Tarnovia Tarnow (nữ)
10
 
Phạt góc
 
0
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
2
15
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
2
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
104
 
Pha tấn công
 
63
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
22
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
GKS Katowice (W)
21
34
51
2
Pogon Szczecin (W)
21
41
48
3
Czarni Sosnowiec (W)
21
32
43
4
UKS Lodz (W)
21
27
41
5
APLG Gdansk (W)
21
0
32
6
Slask Wroclaw (W)
21
6
31
7
GKS Gornik Leczna (W)
21
2
28
8
Pogon Tczew (W)
21
-36
21
9
Rekord Bielsko Biala (W)
21
-12
19
10
Stomil Olsztyn (W)
21
-38
16
11
AZS UJ Krakow (W)
21
-17
15
12
KKPK Medyk Konin (W)
21
-39
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657