XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | UKS Lodz (w) | 21 | 17 | 1 | 3 | 60 | 17 | 43 |
|
|
2 | GKS Gornik Leczna (w) | 21 | 16 | 1 | 4 | 64 | 29 | 35 |
|
|
3 | Czarni Sosnowiec (w) | 21 | 14 | 4 | 3 | 61 | 15 | 46 |
|
|
4 | GKS Katowice (w) | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 28 | 13 |
|
|
5 | AZS UJ Krakow (w) | 21 | 10 | 3 | 8 | 33 | 29 | 4 |
|
|
6 | Slask Wroclaw (w) | 21 | 9 | 2 | 10 | 31 | 34 | -3 |
|
|
7 | KKPK Medyk Konin (w) | 21 | 8 | 3 | 10 | 30 | 30 | 0 |
|
|
8 | APLG Gdansk (w) | 21 | 9 | 0 | 12 | 25 | 40 | -15 |
|
|
9 | KKP Bydgoszcz (w) | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 35 | -6 |
|
|
10 | MKS Olimpia Szczecin (w) | 21 | 4 | 5 | 12 | 25 | 41 | -16 |
|
|
11 | Tarnovia Tarnow (w) | 21 | 4 | 1 | 16 | 25 | 76 | -51 |
|
|
12 | Rekord Bielsko Biala (w) | 21 | 2 | 3 | 16 | 14 | 64 | -50 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá POL WD1 2022 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải POL WD1 chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại POL WD1 được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp