GKS Katowice (w)

GKS Katowice (w)

Quốc gia: Ba Lan | Sân nhà:

Bảng xếp hạng GKS Katowice (w) 2024 mới nhất - BXH bóng đá 24h

Bảng xếp hạng POL WD1

XH Đội bóng Trận HS Điểm  
1 GKS Katowice (W) 18 27 42
2 Pogon Szczecin (W) 18 34 41
3 Czarni Sosnowiec (W) 18 26 34
4 UKS Lodz (W) 18 24 34
5 APLG Gdansk (W) 18 7 32
6 Slask Wroclaw (W) 18 8 28
7 GKS Gornik Leczna (W) 18 1 24
8 Pogon Tczew (W) 18 -31 20
9 Rekord Bielsko Biala (W) 18 -9 16
10 AZS UJ Krakow (W) 18 -13 15
11 KKPK Medyk Konin (W) 18 -32 13
12 Stomil Olsztyn (W) 18 -42 7
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
GKS Katowice (W)
18
27
42
2
Pogon Szczecin (W)
18
34
41
3
Czarni Sosnowiec (W)
18
26
34
4
UKS Lodz (W)
18
24
34
5
APLG Gdansk (W)
18
7
32
6
Slask Wroclaw (W)
18
8
28
7
GKS Gornik Leczna (W)
18
1
24
8
Pogon Tczew (W)
18
-31
20
9
Rekord Bielsko Biala (W)
18
-9
16
10
AZS UJ Krakow (W)
18
-13
15
11
KKPK Medyk Konin (W)
18
-32
13
12
Stomil Olsztyn (W)
18
-42
7
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657