Bảng xếp hạng Bulgaria B PFG 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Bulgaria B PFG

Vòng 31
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Spartak Varna 30 20 3 7 51 22 29 63
2 Septemvri Sofia 30 17 7 6 41 24 17 58
3 Marek Dupnitza 30 14 12 4 31 21 10 54
4 PFK Montana 30 14 8 8 38 28 10 50
5 FC Dobrudzha 30 14 7 9 42 28 14 49
6 Yantra Gabrovo 30 12 8 10 35 32 3 44
7 Ludogorets Razgrad II 30 11 9 10 35 30 5 42
8 Spartak Pleven 30 12 6 12 27 27 0 42
9 FC Dunav Ruse 30 11 9 10 27 31 -4 42
10 Strumska Slava 30 11 8 11 28 28 0 41
11 Litex Lovech 30 11 8 11 25 29 -4 41
12 CSKA 1948 Sofia II 30 10 10 10 32 34 -2 40
13 Belasitsa Petrich 30 10 7 13 33 29 4 37
14 FK Chernomorets 1919 Burgas 30 8 10 12 28 35 -7 34
15 Sportist Svoge 30 8 9 13 28 39 -11 33
16 FC Maritsa 1921 30 9 1 20 28 46 -18 28
17 Chernomorets Balchik 30 7 6 17 28 45 -17 27
18 FC Bdin Vidin 30 4 6 20 12 41 -29 18

BXH cập nhật lúc: 28/04/2024 14:01

Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria B PFG 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Bulgaria B PFG chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Bulgaria B PFG được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Spartak Varna
30
29
63
2
Septemvri Sofia
30
17
58
3
Marek Dupnitza
30
10
54
4
PFK Montana
30
10
50
5
FC Dobrudzha
30
14
49
6
Yantra Gabrovo
30
3
44
7
Ludogorets Razgrad II
30
5
42
8
Spartak Pleven
30
0
42
9
FC Dunav Ruse
30
-4
42
10
Strumska Slava
30
0
41
11
Litex Lovech
30
-4
41
12
CSKA 1948 Sofia II
30
-2
40
13
Belasitsa Petrich
30
4
37
14
FK Chernomorets 1919 Burgas
30
-7
34
15
Sportist Svoge
30
-11
33
16
FC Maritsa 1921
30
-18
28
17
Chernomorets Balchik
30
-17
27
18
FC Bdin Vidin
30
-29
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657