Bảng xếp hạng Bulgaria B PFG 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Bulgaria B PFG

Vòng 29
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Spartak Varna 28 18 3 7 48 21 27 57
2 Septemvri Sofia 28 17 6 5 39 21 18 57
3 PFK Montana 28 14 8 6 37 24 13 50
4 Marek Dupnitza 28 13 11 4 29 20 9 50
5 FC Dobrudzha 28 13 7 8 38 25 13 46
6 Yantra Gabrovo 28 12 7 9 34 30 4 43
7 Strumska Slava 28 11 8 9 26 22 4 41
8 Spartak Pleven 28 12 5 11 27 26 1 41
9 Ludogorets Razgrad II 28 10 8 10 32 28 4 38
10 CSKA 1948 Sofia II 28 9 10 9 28 31 -3 37
11 FC Dunav Ruse 28 9 9 10 23 30 -7 36
12 Litex Lovech 28 9 8 11 22 29 -7 35
13 FK Chernomorets 1919 Burgas 28 8 9 11 27 32 -5 33
14 Belasitsa Petrich 28 8 7 13 27 28 -1 31
15 Sportist Svoge 28 7 9 12 25 35 -10 30
16 FC Maritsa 1921 28 8 1 19 23 41 -18 25
17 Chernomorets Balchik 28 6 6 16 22 42 -20 24
18 FC Bdin Vidin 28 4 6 18 12 34 -22 18

BXH cập nhật lúc: 17/04/2024 14:00

Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria B PFG 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Bulgaria B PFG chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Bulgaria B PFG được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Spartak Varna
28
27
57
2
Septemvri Sofia
28
18
57
3
PFK Montana
28
13
50
4
Marek Dupnitza
28
9
50
5
FC Dobrudzha
28
13
46
6
Yantra Gabrovo
28
4
43
7
Strumska Slava
28
4
41
8
Spartak Pleven
28
1
41
9
Ludogorets Razgrad II
28
4
38
10
CSKA 1948 Sofia II
28
-3
37
11
FC Dunav Ruse
28
-7
36
12
Litex Lovech
28
-7
35
13
FK Chernomorets 1919 Burgas
28
-5
33
14
Belasitsa Petrich
28
-1
31
15
Sportist Svoge
28
-10
30
16
FC Maritsa 1921
28
-18
25
17
Chernomorets Balchik
28
-20
24
18
FC Bdin Vidin
28
-22
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657