Kết quả tỷ số, trực tiếp Samtredia vs Samgurali Tskh, 17h00 02/12

Samtredia
Kết quả bóng đá Georgia Primera Division

Samtredia vs Samgurali Tskh


17:00 ngày 02/12/2023

Đã kết thúc
Samgurali Tskh
Samtredia
2
HT

2 - 1
Samgurali Tskh
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Samtredia vs Samgurali Tskh & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Samtredia - Samgurali Tskh, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính Samtredia vs Samgurali Tskh

   Tornike Akhvlediani (Assist:Givi Ioseliani)    1-0  10'    
   Malkhaz Chitaishvili       12'    
      23'        Luka Khorkheli
   Saba Piranishvili       35'    
   Tornike Akhvlediani (Assist:Dato Kirkitadze)    2-0  39'    
      45' 2-1      Nodar Lominadze
      51'       Nodar Lominadze
      55' 2-2      Nodar Lominadze (Assist:Demur Chikhladze)
      68' 2-3      Codjo Charbel Gomez (Assist:Tedo Kikabidze)
   Mate Abuladze       80'    
      80'        Demur Chikhladze
      85'        Nodar Lominadze

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Samtredia vs Samgurali Tskh

Samtredia   Samgurali Tskh
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
22
4
 
Sút trúng cầu môn
 
12
7
 
Sút ra ngoài
 
10
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
7
 
Cứu thua
 
1
60
 
Pha tấn công
 
92
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
60
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dila Gori
16
16
35
2
FC Saburtalo Tbilisi
16
9
32
3
Dinamo Batumi
16
6
30
4
Torpedo Kutaisi
16
10
29
5
FC Kolkheti Poti
16
-3
18
6
Dinamo Tbilisi
16
-5
18
7
Samgurali Tskh
16
-2
16
8
FC Telavi
16
-5
16
9
Gagra Tbilisi
16
-7
16
10
Samtredia
16
-19
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657