Kết quả tỷ số, trực tiếp Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi, 20h00 11/12

Dinamo Tbilisi
Kết quả bóng đá Georgia Primera Division

Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi


20:00 ngày 11/12/2020

Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
?
Torpedo Kutaisi
?

Trực tiếp kết quả tỷ số Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Dinamo Tbilisi - Torpedo Kutaisi, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
15:30
Luxembourg U16 (nữ)
1-4
Georgia (U16)(nữ)
HT
0-0
15:00
Dinh Huong
3-1
Vĩnh Long
HT
0-1
15:00
Lâm Đồng
3-0
Tiền Giang
HT
0-0
17:00
Jaguar FC
0-3
Delhi Tigers
HT
0-0
14:00
CISF New Delhi
1-1
Garhwal Diamon
HT
0-1
17:00
JEF United Ichihara Chiba (nữ)
0-2
Cerezo Osaka Sakai (nữ)
HT
0-1
17:00
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
2-0
INAC (nữ)
HT
2-0
17:00
Nagano Parceiro (nữ)
2-2
Vegalta Sendai (nữ)
HT
0-0
16:00
AS Elfen Sayama (nữ)
1-2
Albirex Niigata (nữ)
HT
0-1
16:00
Omiya Ardija (nữ)
0-4
Urawa Red Diamonds (nữ)
HT
0-4
15:00
NTV Beleza (nữ)
3-1
Nojima Stella (nữ)
HT
0-1
16:00
Okzhetpes
0-0
Khan Tengri FC
HT
0-0
16:00
Altay FK
0-1
FK Arys
HT
0-1
17:00
Seoul Amazones (nữ)
1-1
KSPO FC (nữ)
HT
1-1
17:00
Sejong Gumi Sportstoto (nữ)
4-0
Changnyeong (nữ)
HT
3-0
17:00
Gyeongju FC (nữ)
2-2
Boeun Sangmu (nữ)
HT
0-2
14:00
Zhejiang Greentown U21
6-2
Heilongjiang Ice City U21
HT
2-1
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Saburtalo Tbilisi
9
8
22
2
Dinamo Batumi
9
7
22
3
Dila Gori
9
10
20
4
Torpedo Kutaisi
9
5
16
5
Dinamo Tbilisi
9
-2
12
6
FC Telavi
9
0
10
7
FC Kolkheti Poti
9
-2
9
8
Samtredia
9
-9
6
9
Samgurali Tskh
9
-8
5
10
Gagra Tbilisi
9
-9
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657