Kết quả tỷ số, trực tiếp Samtredia vs FC Saburtalo Tbilisi, 20h00 26/08

Samtredia
Kết quả bóng đá Georgia Primera Division

Samtredia vs FC Saburtalo Tbilisi


20:00 ngày 26/08/2023

Đã kết thúc
FC Saburtalo Tbilisi
Samtredia
0
HT

0 - 0
FC Saburtalo Tbilisi
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Samtredia vs FC Saburtalo Tbilisi & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Samtredia - FC Saburtalo Tbilisi, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Samtredia vs FC Saburtalo Tbilisi

   Tornike Akhvlediani       7'    
   Zviad Natchkebia       45'    
      51'        Glib Grachov
   Aleksandar Mishov       52'    
   Vakhtang Botchorishvili       58'    
   Levan Khmaladze       80'    
   Rezo Lomidze       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Samtredia vs FC Saburtalo Tbilisi

Samtredia   FC Saburtalo Tbilisi
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
6
 
Cứu thua
 
2
82
 
Pha tấn công
 
126
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
85
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dila Gori
16
16
35
2
FC Saburtalo Tbilisi
16
9
32
3
Dinamo Batumi
16
6
30
4
Torpedo Kutaisi
16
10
29
5
FC Kolkheti Poti
16
-3
18
6
Dinamo Tbilisi
16
-5
18
7
Samgurali Tskh
16
-2
16
8
FC Telavi
16
-5
16
9
Gagra Tbilisi
16
-7
16
10
Samtredia
16
-19
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657