Kết quả tỷ số, trực tiếp Lokomotiv Tashkent vs Kuruvchi Kokand Qoqon, 21h00 11/05

Lokomotiv Tashkent
Kết quả bóng đá Uzbek League

Lokomotiv Tashkent vs Kuruvchi Kokand Qoqon


21:00 ngày 11/05/2022

Đã kết thúc
Kuruvchi Kokand Qoqon
Lokomotiv Tashkent
1
HT

0 - 1
Kuruvchi Kokand Qoqon
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Lokomotiv Tashkent vs Kuruvchi Kokand Qoqon & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Lokomotiv Tashkent - Kuruvchi Kokand Qoqon, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Lokomotiv Tashkent vs Kuruvchi Kokand Qoqon

      14'       
      19' 0-1      Xojimirzayev
      34'       
         42'    
      47'       
   Muxtorov    1-1  58'    
      90' 1-2     

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Lokomotiv Tashkent vs Kuruvchi Kokand Qoqon

Lokomotiv Tashkent   Kuruvchi Kokand Qoqon
9
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
2
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
0
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
100
 
Pha tấn công
 
83
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
16:50
Brisbane Roar
3-4
Adelaide United
HT
1-1
17:00
Uzbekistan (nữ) U18
9-1
Turkmenistan U18 (nữ)
HT
6-1
15:00
Ghana U16
5-1
Serbia U16
HT
3-0
17:00
FC Twente/Heracles Academie U21
4-2
De Graafschap (R)
HT
0-0
17:00
Qingdao Youth Island
0-2
Nantong Zhiyun
HT
0-2
15:00
PSIS Semarang
3-0
Persikabo 1973
HT
2-0
15:00
Persis Solo FC
1-2
Persita Tangerang
HT
1-1
17:00
Adelaide Panthers
2-2
Croydon Kings
HT
2-2
17:00
Adelaide City FC
2-3
Adelaide United FC (Youth)
HT
1-1
16:30
1 Sydney FC (Youth)
0-2
Sydney United
HT
0-1
16:30
Manly United
3-2
Spirit FC
HT
2-1
15:00
Nepean FC U20
2-3
Bankstown City Lions U20
HT
1-3
14:30
Manly United U20
5-0
NWS Spirit FC U20
HT
4-0
14:30
Sydney FC U20
2-3
Sydney Utd U20
HT
1-2
16:45
1 Rangdajied United
2-1
Mawlai SC
HT
1-0
16:00
University Azzurri FC
2-2
Darwin Olympics
HT
1-1
17:00
Nepean Football Club
0-1
Bankstown City Lions
HT
0-1
17:00
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
0-0
Baltika Kaliningrad Youth
HT
0-0
17:00
Krylya Sovetov Samara Youth
0-7
Lokomotiv Moscow Youth
HT
0-4
15:00
FK Ural Youth
1-0
FK Orenburg Youth
HT
0-0
15:00
Fakel Youth
1-1
Chertanovo Moscow Youth
HT
0-0
16:00
Okzhetpes
4-1
SD Family
HT
1-0
13:00
Halaba City
2-3
Nib FC
HT
0-0
16:30
Box Hill United SC
0-1
FC Melbourne Srbija
HT
0-1
17:00
Dnipro-1 U21
1-6
Dinamo KyivU21
HT
1-2
16:00
Rukh Vynnyky U21
3-4
Veres Rivne U21
HT
2-2
16:00
FC Mynai U21
3-1
Chernomorets Odessa U21
HT
1-1
14:15
North Wellington AFC
0-6
Miramar Rangers
HT
0-1
17:00
1 Benfica U19
4-1
Braga U19
HT
4-1
15:30
Redlands United U23
1-5
WDSC Wolves U23
HT
0-2
16:00
MZ Biskra (nữ)
0-1
AR Guelma (nữ)
HT
0-1
16:00
JF Khroub(nữ)
1-2
CF Akbou(nữ)
HT
1-1
17:00
Academico Viseu U23
5-2
Rio Ave U23
HT
4-0
17:00
Santa Clara U23
0-0
Leixoes U23
HT
0-0
17:00
Portimonense U23
0-4
Braga U23
HT
0-3
16:30
Melbourne Knights
0-1
Oakleigh Cannons
HT
0-1
16:45
Sheikh Russel KC
0-1
Abahani Limited
HT
0-0
16:45
Rahmatganj MFS
1-2
Fortis Limited
HT
0-2
15:15
Preston Lions U23
2-1
Werribee City U23
HT
0-0
15:15
1 Northcote City U23
3-1
Brunswick City U23
HT
2-0
15:10
Bentleigh Greens U23
3-2
Melbourne City U23
HT
1-1
16:00
Bangkok Sport School (nữ)
1-1
Khonkaen City (nữ)
HT
0-0
15:15
Guangdong Sports Lottery W
1-1
Wuhan Three Towns Martial Arts (nữ)
HT
0-1
13:00
Liaoning Shenbei Hefeng (nữ)
5-0
Foshan Athletics (nữ)
HT
0-0
13:00
Qingdao West (nữ)
1-0
Sichuan (nữ)
HT
0-0
16:30
Metalist Kharkiv
2-1
Kremin Kremenchuk
HT
0-1
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FK Andijon
5
6
11
2
Neftchi Fargona
4
2
9
3
Lokomotiv Tashkent
5
3
8
4
Nasaf Qarshi
4
3
8
5
OTMK Olmaliq
5
2
8
6
Sogdiana Jizak
5
1
8
7
Qizilqum Zarafshon
5
1
7
8
Navbahor Namangan
4
2
6
9
Pakhtakor
4
-1
4
10
Olympic FK Tashkent
4
-2
4
11
Termez Surkhon
5
-4
4
12
Dinamo Samarqand
5
-4
4
13
Metallurg Bekobod
4
-2
2
14
Kuruvchi Bunyodkor
5
-7
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657