Kết quả tỷ số, trực tiếp Fenerbahce vs Antalyaspor, 21h00 17/09

Fenerbahce
Kết quả bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce vs Antalyaspor


21:00 ngày 17/09/2023

Đã kết thúc
Antalyaspor
Fenerbahce
3
HT

1 - 1
Antalyaspor
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Fenerbahce vs Antalyaspor & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Fenerbahce - Antalyaspor, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Fenerbahce vs Antalyaspor

   Irfan Can Kahveci↑Cengiz Under↓       5'    
   Rodrigo Becao       28'    
      29'        Omer Toprak
      31' 0-1      Adam Buksa (Assist:Sander van der Streek)
   Edin Dzeko (Assist:Serdar Aziz)    1-1  45'    
      45'        Erdogan Yesilyurt
   Edin Dzeko Goal awarded       45'    
      56'        Adam Buksa
   Irfan Can Kahveci (Assist:Edin Dzeko)    2-1  56'    
      58'        Sagiv Yehezkel↑Erdogan Yesilyurt↓
      64' 2-2      Adam Buksa (Assist:Sagiv Yehezkel)
   Miguel Crespo da Silva↑Miha Zajc↓       70'    
      71'        Ramzi Safuri↑Erdal Rakip↓
   Bright Osayi Samuel       72'    
   Sebastian Szymanski (Assist:Irfan Can Kahveci)    3-2  80'    
      85'        Britt Assombalonga↑Bunyamin Balci↓
   Miguel Crespo da Silva       85'    
   Alexander Djiku↑Sebastian Szymanski↓       89'    
      89'        Sagiv Yehezkel
   Ryan Kent↑Dusan Tadic↓       89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Fenerbahce vs Antalyaspor

Fenerbahce   Antalyaspor
7
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
15
10
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
13
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
464
 
Số đường chuyền
 
311
85%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
19
21
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
24
1
 
Woodwork
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
100
 
Pha tấn công
 
63
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
25
14:30
Gwangju Football Club
2-1
Ulsan Hyundai FC
HT
0-0
17:30
Urawa Red Diamonds
3-0
Kyoto Sanga 1
HT
1-0
17:00
Vissel Kobe
1-0
Avispa Fukuoka
HT
0-0
17:00
Tokyo Verdy
0-0
Gamba Osaka
HT
0-0
17:00
Hiroshima Sanfrecce
1-3
Kashima Antlers
HT
0-2
17:00
Sagan Tosu
5-2
Kawasaki Frontale
HT
3-2
17:00
Nagoya Grampus
3-1
FC Tokyo
HT
1-0
17:00
Machida Zelvia
2-1
Cerezo Osaka
HT
0-0
17:00
Kashiwa Reysol
2-1
Shonan Bellmare 1
HT
0-0
17:00
Consadole Sapporo
1-0
Jubilo Iwata
HT
1-0
17:00
Albirex Niigata
3-1
Yokohama Marinos
HT
0-1
16:00
Italy (nữ) U16
3-1
Serbia (nữ) U16
HT
0-0
18:00
Bà Rịa Vũng Tàu
2-2
Huế FC
HT
1-0
18:00
Phù Đổng
1-0
Dong Thap
HT
1-0
17:00
Đồng Tâm Long An
2-2
Bình Phước
HT
1-0
17:00
Đồng Nai 2
0-0
Hoa Binh
HT
0-0
17:00
Chungbuk Cheongju
0-0
Busan I Park
HT
0-0
17:00
1 Cheonan City
0-4
Seoul E-Land FC
HT
0-2
17:00
FC Anyang
1-0
Gyeongnam FC
HT
1-0
14:30
Jeonnam Dragons
2-0
Seongnam FC
HT
2-0
14:30
Bucheon FC 1995
0-0
Ansan Greeners FC
HT
0-0
14:30
Chungnam Asan
1-2
Gimpo FC
HT
0-0
17:00
Kakamega Homeboyz
1-0
Nzoia United
HT
1-0
16:00
Bidco United
0-1
Ulinzi Stars Nakuru
HT
0-0
16:15
Yadanabon FC
2-2
Ispe FC
HT
1-1
17:00
Charlestown Azzurri Reserves
3-1
Lambton Jaffas Reserves
HT
0-1
16:00
Marila Pribram U19
6-1
FK Usti nad Labem U19
HT
3-0
14:00
Biu Chun Rangers
1-0
Kitchee
HT
1-0
16:00
Bangkok University Deffo
0-0
Bangkok Thonburi University
HT
0-0
18:00
Eastern District SA
1-4
Wong Tai Sin
HT
0-1
12:00
Sejong Gumi Sportstoto (nữ)
2-1
KSPO FC (nữ)
HT
2-0
12:00
Hyundai Steel Red Angels (nữ)
0-0
Boeun Sangmu (nữ)
HT
0-0
12:00
Gyeongju FC (nữ)
1-1
Seoul Amazones (nữ)
HT
1-0
12:00
Changnyeong (nữ)
2-2
Suwon FMC (nữ)
HT
2-0
17:00
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (nữ)
4-2
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (nữ)
HT
1-0
18:00
Ferencvarosi U19
3-3
Debrecin VSC U19 1
HT
1-2
18:00
Zemun FK U19
1-5
Mladost Lucani U19
HT
0-1
16:00
Cukaricki U19
2-2
FK Brodarac U19
HT
1-0
16:00
IMT Novi Beograd U19
2-0
FK Vozdovac U19
HT
0-0
17:30
Cessnock City Hornets
0-4
Adamstown Rosebuds FC
HT
0-2
17:00
Northern Demons
0-4
Adelaide Olympic
HT
0-3
16:30
Cooks Hill United
0-1
Newcastle Olympic
HT
0-0
16:30
Hoppers Crossing SC
0-5
FC Melbourne Srbija
HT
0-1
16:10
Broadmeadow Magic
6-1
Lake Macquarie
HT
3-0
16:00
1 Newcastle Croatia
3-1
Kotara South FC
HT
0-0
16:00
Edgeworth Eagles FC
4-3
Valentine
HT
1-1
16:00
Bulls Academy
0-4
Bankstown City Lions
HT
0-1
16:00
Northbridge Bulls
0-4
Blacktown City Demons
HT
0-1
16:00
Coniston FC
3-5
Inter Lions
HT
0-2
15:15
Khangarid Klub
2-1
Tuv Buganuud
HT
1-1
15:15
Newcastle Olympic FC (nữ)
4-0
New Lambton FC (nữ)
HT
2-0
14:45
Yunnan Jiashijing W
0-2
Shanghai Shenhua W
HT
0-1
12:30
Liaoning Shenbei Hefeng (nữ)
1-0
Hebei (nữ)
HT
0-0
12:30
Fujian Nanan (nữ)
1-1
Beijing Normal University (nữ)
HT
0-1
16:00
Hajduk Split U19
1-1
Dinamo Zagreb U19
HT
0-1
13:00
Shanghai Changning
1-1
Yanbian Longding
HT
0-1
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Galatasaray
36
65
99
2
Fenerbahce
36
61
93
3
Trabzonspor
35
13
58
4
Istanbul Basaksehir
36
11
58
5
Besiktas JK
36
6
55
6
Kasimpasa
36
-4
52
7
Alanyaspor
36
3
50
8
Caykur Rizespor
36
-8
49
9
Sivasspor
36
-10
48
10
Antalyaspor
36
-6
45
11
Adana Demirspor
36
-2
44
12
Kayserispor
36
-12
44
13
Samsunspor
36
-8
42
14
Konyaspor
36
-11
40
15
Ankaragucu
36
-4
39
16
Gazisehir Gaziantep
36
-10
38
17
Karagumruk
36
-3
37
18
Hatayspor
36
-9
37
19
Pendikspor
36
-30
36
20
Istanbulspor
35
-42
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657