Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Vòng 33
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Galatasaray 32 28 3 1 73 20 53 87
2 Fenerbahce 32 27 4 1 85 28 57 85
3 Trabzonspor 31 15 4 12 51 42 9 49
4 Besiktas JK 32 14 6 12 42 38 4 48
5 Caykur Rizespor 32 14 6 12 43 47 -4 48
6 Istanbul Basaksehir 32 13 7 12 42 38 4 46
7 Kasimpasa 32 13 7 12 55 57 -2 46
8 Sivasspor 32 11 11 10 38 43 -5 44
9 Antalyaspor 32 10 12 10 36 37 -1 42
10 Alanyaspor 32 10 12 10 41 46 -5 42
11 Adana Demirspor 32 9 13 10 48 43 5 40
12 Kayserispor 32 10 10 12 36 45 -9 40
13 Samsunspor 32 10 8 14 36 42 -6 38
14 Ankaragucu 32 8 13 11 40 41 -1 37
15 Konyaspor 32 8 12 12 34 45 -11 36
16 Hatayspor 32 7 12 13 36 44 -8 33
17 Gazisehir Gaziantep 32 8 7 17 35 50 -15 31
18 Karagumruk 32 7 9 16 35 41 -6 30
19 Pendikspor 32 7 9 16 36 64 -28 30
20 Istanbulspor 31 4 7 20 25 56 -31 19

BXH cập nhật lúc: 16/04/2024 13:59

Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Galatasaray
32
53
87
2
Fenerbahce
32
57
85
3
Trabzonspor
31
9
49
4
Besiktas JK
32
4
48
5
Caykur Rizespor
32
-4
48
6
Istanbul Basaksehir
32
4
46
7
Kasimpasa
32
-2
46
8
Sivasspor
32
-5
44
9
Antalyaspor
32
-1
42
10
Alanyaspor
32
-5
42
11
Adana Demirspor
32
5
40
12
Kayserispor
32
-9
40
13
Samsunspor
32
-6
38
14
Ankaragucu
32
-1
37
15
Konyaspor
32
-11
36
16
Hatayspor
32
-8
33
17
Gazisehir Gaziantep
32
-15
31
18
Karagumruk
32
-6
30
19
Pendikspor
32
-28
30
20
Istanbulspor
31
-31
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657