Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Saburtalo Tbilisi vs Samgurali Tskh, 22h00 23/11

FC Saburtalo Tbilisi
Kết quả bóng đá Georgia Primera Division

FC Saburtalo Tbilisi vs Samgurali Tskh


22:00 ngày 23/11/2023

Đã kết thúc
Samgurali Tskh
FC Saburtalo Tbilisi
2
HT

2 - 0
Samgurali Tskh
2

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Saburtalo Tbilisi vs Samgurali Tskh & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Saburtalo Tbilisi - Samgurali Tskh, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính FC Saburtalo Tbilisi vs Samgurali Tskh

   Lazare Kupatadze       9'    
      9'        Yikpe Ghislain
      13'        Nodar Lominadze
   Gizo Mamageishvili (Assist:Giorgi Kokhreidze)    1-0  18'    
   Iuri Tabatadze       24'    
   Iuri Tabatadze    2-0  26'    
   Sheikne Sila       34'    
   Giorgi Kokhreidze       57'    
      62' 2-1      Yikpe Ghislain (Assist:Demur Chikhladze)
   Gizo Mamageishvili       68'    
      81' 2-2      Nika Kalandarishvili (Assist:Demur Chikhladze)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Saburtalo Tbilisi vs Samgurali Tskh

FC Saburtalo Tbilisi   Samgurali Tskh
5
 
Phạt góc
 
10
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
8
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
2
 
Cứu thua
 
3
88
 
Pha tấn công
 
116
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
75
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dila Gori
16
16
35
2
FC Saburtalo Tbilisi
16
9
32
3
Dinamo Batumi
16
6
30
4
Torpedo Kutaisi
16
10
29
5
FC Kolkheti Poti
16
-3
18
6
Dinamo Tbilisi
16
-5
18
7
Samgurali Tskh
16
-2
16
8
FC Telavi
16
-5
16
9
Gagra Tbilisi
16
-7
16
10
Samtredia
16
-19
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657