Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Kolkheti Poti vs Samgurali Tskh, 22h59 10/05

FC Kolkheti Poti
Kết quả bóng đá Georgia Primera Division

FC Kolkheti Poti vs Samgurali Tskh


22:59 ngày 10/05/2024

Đã kết thúc
Samgurali Tskh
FC Kolkheti Poti
3
HT

0 - 2
Samgurali Tskh
3

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Kolkheti Poti vs Samgurali Tskh & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Kolkheti Poti - Samgurali Tskh, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính FC Kolkheti Poti vs Samgurali Tskh

      3' 0-1      Nika Kalandarishvili (Assist:Luka Khorkheli)
   Demet Gvasalia       5'    
      29'        Bartul Markovina
      37' 0-2      Aleksandr Verulidze (Assist:Giorgi Pantsulaia)
   Georgi Melkadze       54'    
   Giorgi Kharebava    1-2  57'    
      67' 1-3      Luka Khorkheli (Assist:Giorgi Pantsulaia)
   Giorgi Abuashvili    2-3  69'    
   Giorgi Abuashvili (Assist:Giorgi Akhaladze)    3-3  89'    
      90'        Demur Chikhladze

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Kolkheti Poti vs Samgurali Tskh

FC Kolkheti Poti   Samgurali Tskh
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
4
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
3
 
Cứu thua
 
4
114
 
Pha tấn công
 
85
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
57
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dila Gori
16
16
35
2
FC Saburtalo Tbilisi
16
9
32
3
Dinamo Batumi
16
6
30
4
Torpedo Kutaisi
16
10
29
5
FC Kolkheti Poti
16
-3
18
6
Dinamo Tbilisi
16
-5
18
7
Samgurali Tskh
16
-2
16
8
FC Telavi
16
-5
16
9
Gagra Tbilisi
16
-7
16
10
Samtredia
16
-19
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657