Kết quả tỷ số, trực tiếp Ankaragucu vs Caykur Rizespor, 00h00 12/12

Ankaragucu
1
Kết quả bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Ankaragucu vs Caykur Rizespor


00:00 ngày 12/12/2023

Đã kết thúc
Caykur Rizespor
1
Ankaragucu
1
HT

1 - 0
Caykur Rizespor
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Ankaragucu vs Caykur Rizespor & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Ankaragucu - Caykur Rizespor, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Ankaragucu vs Caykur Rizespor

   Renaldo Cephas       7'    
   Ali Sowe Goal Disallowed       10'    
   Olimpiu Vasile Morutan (Assist:Ali Kaan Guneren)    1-0  14'    
      33'        Emirhan Topcu
   Ali Sowe       40'    
      40'        Altin Zeqiri
   Anastasios Chatzigiovannis↑Renaldo Cephas↓       46'    
   Ali Sowe       50'    
      59'        Adolfo Julian Gaich↑Altin Zeqiri↓
      66'        Martin Minchev
      70'        Benhur Keser↑Gustavo Affonso Sauerbeck↓
      70'        Oscar Pinchi↑Dal Varesanovic↓
   Federico Macheda↑Efkan Bekiroglu↓       76'    
   Garry Mendes Rodrigues↑Olimpiu Vasile Morutan↓       81'    
      81'        Halil lbrahim Pehlivan↑Mithat Pala↓
   Bahadir Gungordu       83'    
      83'        Adolfo Julian Gaich
   Andrej Djokanovic↑Pedrinho↓       89'    
      90'        Casper Höjer Nielsen
      90' 1-1      Adolfo Julian Gaich
      90'        Emirhan Topcu

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Ankaragucu vs Caykur Rizespor

Ankaragucu   Caykur Rizespor
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Red card
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
5
20
 
Sút Phạt
 
11
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
249
 
Số đường chuyền
 
515
71%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
19
35
 
Đánh đầu
 
29
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
6
10
 
Ném biên
 
18
0
 
Woodwork
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
7
3
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
61
 
Pha tấn công
 
103
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
54
17:00
AustriaU16
1-2
Switzerland U16
HT
1-1
17:00
Portugal U16
3-0
IrelandU16
HT
2-0
16:00
Latvia (nữ) U16
1-1
Sweden (nữ) U16
HT
0-0
16:00
Czech (nữ) U16
0-4
Switzerland (nữ) U16
HT
0-0
16:00
Kon Tum
3-0
Tay Nguyen
HT
1-0
16:00
TDTT Bắc Ninh
3-2
PVF Việt Nam
HT
1-0
16:00
Van Hien University
1-2
FC TP.HCM 2
HT
0-0
15:00
Lâm Đồng
2-3
Dinh Huong
HT
1-1
16:00
BVSC Zuglo U19
1-2
Fonix Gold U19
HT
0-1
16:30
Kachin United FC
1-2
Shan United 1
HT
0-2
15:00
Gannan 92 United
0-3
Xinjiang Snowland
HT
0-1
15:30
PSM Madiun
1-3
757 Kepri FC
HT
1-2
15:30
Persedikab Kediri
0-0
Tri Brata Rafflesia FC
HT
0-0
13:15
Sumbersari FC
1-1
Persekabpas Pasuruan
HT
0-0
13:15
Persiku Kudus
1-0
UNSA FC 1
HT
0-0
13:15
Persibo Bojonegoro
8-0
PS Belitung Timur
HT
3-0
13:15
Josal FC
1-1
PSD Demak
HT
1-1
16:00
Bashundhara Kings
3-0
Abahani Limited
HT
1-0
16:00
Partizan Belgrade U19
2-3
Vojvodina U19
HT
1-1
17:15
Adelaide Comets FC
3-0
White City Woodville
HT
0-0
15:50
Majura FC
0-7
Gungahlin United
HT
0-2
14:30
Dulwich Hill SC
1-1
Spirit FC
HT
1-0

90phút [1-1], 120phút [2-3],

17:30
Bayside United FC
1-3
North Star
HT
1-2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Galatasaray
36
65
99
2
Fenerbahce
36
61
93
3
Trabzonspor
35
13
58
4
Istanbul Basaksehir
36
11
58
5
Besiktas JK
36
6
55
6
Kasimpasa
36
-4
52
7
Alanyaspor
36
3
50
8
Caykur Rizespor
36
-8
49
9
Sivasspor
36
-10
48
10
Antalyaspor
36
-6
45
11
Adana Demirspor
36
-2
44
12
Kayserispor
36
-12
44
13
Samsunspor
36
-8
42
14
Konyaspor
36
-11
40
15
Ankaragucu
36
-4
39
16
Gazisehir Gaziantep
36
-10
38
17
Karagumruk
36
-3
37
18
Hatayspor
36
-9
37
19
Pendikspor
36
-30
36
20
Istanbulspor
35
-42
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657