Goztepe

Goztepe

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kì | Sân nhà: Goztepe Court

Bảng xếp hạng Goztepe 2024 mới nhất - BXH bóng đá 24h

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

XH Đội bóng Trận HS Điểm  
1 Galatasaray 34 59 93
2 Fenerbahce 34 58 89
3 Trabzonspor 33 12 55
4 Istanbul Basaksehir 34 7 52
5 Besiktas JK 34 5 51
6 Kasimpasa 34 -3 49
7 Caykur Rizespor 34 -6 49
8 Alanyaspor 34 3 48
9 Sivasspor 34 -4 48
10 Antalyaspor 33 0 45
11 Kayserispor 34 -9 43
12 Adana Demirspor 34 2 41
13 Samsunspor 34 -7 39
14 Ankaragucu 34 -3 38
15 Konyaspor 34 -14 36
16 Gazisehir Gaziantep 34 -15 34
17 Karagumruk 33 -5 33
18 Hatayspor 34 -10 33
19 Pendikspor 34 -32 30
20 Istanbulspor 33 -38 19

Nhận định, soi kèo Konyaspor vs Goztepe, 21h00 ngày 18/1

Nhận định, soi kèo Konyaspor vs Goztepe, 21h00 ngày 18/1 - Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ. Dự đoán, phân tích tỷ lệ kèo châu Âu, châu Á Konyaspor đối đầu Goztepe từ các chuyên gia hàng đầu.

Nhận định, soi kèo Hatayspor vs Goztepe, 0h00 ngày 15/2

Nhận định, soi kèo Hatayspor vs Goztepe, ngày 15/2 giải VĐQG Thổ Nhĩ . Dự đoán, phân tích tỷ lệ kèo bóng đá chính xác nhất

Nhận định soi kèo Goztepe vs Rizespor, 20h00 ngày 6/4

Nhận định soi kèo Goztepe vs Rizespor, 20h00 ngày 6/4, giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ. Dự đoán kết quả, tỷ lệ kèo nhà cái bóng đá trận Goztepe đấu với Rizespor chính xác nhất.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Galatasaray
34
59
93
2
Fenerbahce
34
58
89
3
Trabzonspor
33
12
55
4
Istanbul Basaksehir
34
7
52
5
Besiktas JK
34
5
51
6
Kasimpasa
34
-3
49
7
Caykur Rizespor
34
-6
49
8
Alanyaspor
34
3
48
9
Sivasspor
34
-4
48
10
Antalyaspor
33
0
45
11
Kayserispor
34
-9
43
12
Adana Demirspor
34
2
41
13
Samsunspor
34
-7
39
14
Ankaragucu
34
-3
38
15
Konyaspor
34
-14
36
16
Gazisehir Gaziantep
34
-15
34
17
Karagumruk
33
-5
33
18
Hatayspor
34
-10
33
19
Pendikspor
34
-32
30
20
Istanbulspor
33
-38
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657