Lịch thi đấu bóng đá Vô địch Đức nữ 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 20

Lịch thi đấu Vô địch Đức nữ

Vòng 20
Thời gian FT Vòng
Thứ ba, Ngày 07/05/2024
07/05 00:30 Nurnberg (nữ) ?-? RB Leipzig (nữ) 20
Thứ sáu, Ngày 10/05/2024
10/05 22:00 Werder Bremen (nữ) ?-? VfL Wolfsburg (nữ) 21
10/05 22:00 Eintracht Frankfurt (nữ) ?-? SC Freiburg (nữ) 21
10/05 23:30 RB Leipzig (nữ) ?-? Hoffenheim (nữ) 21
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024
11/05 17:00 SG Essen-Schonebeck (nữ) ?-? Koln (nữ) 21
11/05 19:00 FCR 2001 Duisburg (nữ) ?-? Bayer Leverkusen (nữ) 21
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024
12/05 19:00 Bayern Munchen (nữ) ?-? Nurnberg (nữ) 21
Thứ hai, Ngày 20/05/2024
20/05 22:00 Bayer Leverkusen (nữ) ?-? Werder Bremen (nữ) 22
20/05 22:00 VfL Wolfsburg (nữ) ?-? SG Essen-Schonebeck (nữ) 22
20/05 22:00 Hoffenheim (nữ) ?-? Bayern Munchen (nữ) 22
20/05 22:00 Nurnberg (nữ) ?-? FCR 2001 Duisburg (nữ) 22
20/05 22:00 Koln (nữ) ?-? Eintracht Frankfurt (nữ) 22
20/05 22:00 SC Freiburg (nữ) ?-? RB Leipzig (nữ) 22

Lịch thi đấu bóng đá Vô địch Đức nữ 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bayern Munchen (W)
20
45
54
2
VfL Wolfsburg (W)
20
39
47
3
Eintracht Frankfurt (W)
20
14
38
4
Hoffenheim (W)
20
14
34
5
SG Essen-Schonebeck (W)
20
12
32
6
Bayer Leverkusen (W)
20
8
28
7
Werder Bremen (W)
20
5
25
8
SC Freiburg (W)
20
-17
21
9
RB Leipzig (W)
19
-18
20
10
Koln (W)
20
-16
18
11
Nurnberg (W)
19
-41
12
12
FCR 2001 Duisburg (W)
20
-45
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657