Lịch thi đấu bóng đá Montenegro Prva Crnogorska Liga 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 34

Lịch thi đấu Montenegro Prva Crnogorska Liga

Vòng 34
Thời gian FT Vòng
Thứ hai, Ngày 13/05/2024
13/05 00:00 OFK Petrovac ?-? Arsenal Tivat 34
13/05 00:00 FK Buducnost Podgorica ?-? Jedinstvo Bijelo Polje 34
13/05 00:00 FK Mladost DG ?-? FK Sutjeska Niksic 34
13/05 00:00 Mornar ?-? FK Rudar Pljevlja 34
13/05 00:00 Decic Tuzi ?-? Jezero Plav 34
Thứ năm, Ngày 16/05/2024
16/05 00:00 Jedinstvo Bijelo Polje ?-? OFK Petrovac 35
16/05 00:00 FK Sutjeska Niksic ?-? Decic Tuzi 35
16/05 00:00 FK Buducnost Podgorica ?-? Mornar 35
16/05 00:00 Jezero Plav ?-? FK Rudar Pljevlja 35
16/05 00:00 Arsenal Tivat ?-? FK Mladost DG 35
Thứ hai, Ngày 20/05/2024
20/05 00:00 OFK Petrovac ?-? FK Buducnost Podgorica 36
20/05 00:00 FK Mladost DG ?-? Jedinstvo Bijelo Polje 36
20/05 00:00 Mornar ?-? Jezero Plav 36
20/05 00:00 FK Rudar Pljevlja ?-? FK Sutjeska Niksic 36
20/05 00:00 Decic Tuzi ?-? Arsenal Tivat 36

Lịch thi đấu bóng đá Montenegro Prva Crnogorska Liga 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Decic Tuzi
33
23
61
2
FK Buducnost Podgorica
33
24
58
3
Mornar
33
8
55
4
FK Sutjeska Niksic
33
13
53
5
Jezero Plav
33
5
48
6
OFK Petrovac
33
2
44
7
Arsenal Tivat
33
-15
38
8
FK Mladost DG
33
-20
31
9
Jedinstvo Bijelo Polje
33
-14
29
10
FK Rudar Pljevlja
33
-26
24
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657