Lịch thi đấu bóng đá Latvian Higher League 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 11

Lịch thi đấu Latvian Higher League

Vòng 11
Thời gian FT Vòng
Chủ nhật, Ngày 01/11/2020
01/11 18:00 Metta/LU Riga ?-? Riga FC 24
Thứ bảy, Ngày 10/04/2021
10/04 19:00 Noah ?-? BFC Daugavpils 3
Chủ nhật, Ngày 11/04/2021
11/04 21:00 FK Ventspils ?-? Noah 4
Thứ ba, Ngày 13/07/2021
13/07 20:45 FK Ventspils ?-? FK Liepaja 23
13/07 21:30 Noah ?-? FK Ventspils 13
Thứ tư, Ngày 18/08/2021
18/08 21:30 FK Spartaks Jurmala ?-? FK Ventspils 6
Thứ bảy, Ngày 28/08/2021
28/08 19:00 FK Ventspils ?-? Metta/LU Riga 27
Thứ bảy, Ngày 25/09/2021
25/09 18:00 BFC Daugavpils ?-? FK Valmiera
Chủ nhật, Ngày 26/06/2022
26/06 21:00 BFC Daugavpils ?-? Tukums-2000 19
Thứ ba, Ngày 27/09/2022
27/09 20:00 BFC Daugavpils ?-? Rigas Futbola skola 29
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024
05/05 18:00 FK Valmiera ?-? Rigas Futbola skola 11
05/05 20:00 FK Auda Riga ?-? Riga FC 11
Thứ hai, Ngày 06/05/2024
06/05 20:00 FK Liepaja ?-? Metta/LU Riga 11
Thứ ba, Ngày 07/05/2024
07/05 21:30 Grobina ?-? BFC Daugavpils 11
07/05 22:00 Tukums-2000 ?-? Jelgava 11
Thứ sáu, Ngày 10/05/2024
10/05 22:00 Rigas Futbola skola ?-? FK Liepaja 12
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024
11/05 00:00 Riga FC ?-? FK Valmiera 12
11/05 20:00 Metta/LU Riga ?-? Jelgava 12
11/05 22:00 Grobina ?-? FK Auda Riga 12
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024
12/05 19:00 BFC Daugavpils ?-? Tukums-2000 12

Lịch thi đấu bóng đá Latvian Higher League 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Rigas Futbola skola
10
20
25
2
Riga FC
10
10
21
3
BFC Daugavpils
10
4
18
4
FK Valmiera
10
4
17
5
FK Auda Riga
10
3
14
6
Tukums-2000
10
-4
14
7
Grobina
10
-8
8
8
Metta/LU Riga
10
-8
8
9
Jelgava
10
-10
8
10
FK Liepaja
10
-11
8
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657