Lịch thi đấu bóng đá Japanese WE League 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 17

Lịch thi đấu Japanese WE League

Vòng 17
Thời gian FT Vòng
27/04 12:00 Urawa Red Diamonds (nữ) ?-? Hiroshima Sanfrecce (nữ) 17
27/04 12:00 NTV Beleza (nữ) ?-? Omiya Ardija (nữ) 17
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024
28/04 11:00 Albirex Niigata (nữ) ?-? JEF United Ichihara Chiba (nữ) 17
28/04 12:00 Nagano Parceiro (nữ) ?-? AS Elfen Sayama (nữ) 17
28/04 13:00 INAC (nữ) ?-? Vegalta Sendai (nữ) 17
28/04 15:00 Nojima Stella (nữ) ?-? Cerezo Osaka Sakai (nữ) 17
Thứ năm, Ngày 02/05/2024
02/05 10:00 INAC (nữ) ?-? AS Elfen Sayama (nữ) 18
02/05 11:00 JEF United Ichihara Chiba (nữ) ?-? Nojima Stella (nữ) 18
02/05 15:00 NTV Beleza (nữ) ?-? Albirex Niigata (nữ) 18
Thứ sáu, Ngày 03/05/2024
03/05 11:00 Omiya Ardija (nữ) ?-? Vegalta Sendai (nữ) 18
03/05 11:00 Hiroshima Sanfrecce (nữ) ?-? Nagano Parceiro (nữ) 18
03/05 12:00 Urawa Red Diamonds (nữ) ?-? Cerezo Osaka Sakai (nữ) 18
Thứ hai, Ngày 06/05/2024
06/05 11:00 Albirex Niigata (nữ) ?-? INAC (nữ) 19
06/05 11:00 Vegalta Sendai (nữ) ?-? JEF United Ichihara Chiba (nữ) 19
06/05 12:00 Nojima Stella (nữ) ?-? Hiroshima Sanfrecce (nữ) 19
06/05 12:00 AS Elfen Sayama (nữ) ?-? Urawa Red Diamonds (nữ) 19
06/05 13:30 Cerezo Osaka Sakai (nữ) ?-? Omiya Ardija (nữ) 19
06/05 14:00 Nagano Parceiro (nữ) ?-? NTV Beleza (nữ) 19
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024
11/05 12:00 Hiroshima Sanfrecce (nữ) ?-? Omiya Ardija (nữ) 20
11/05 12:00 AS Elfen Sayama (nữ) ?-? NTV Beleza (nữ) 20

Lịch thi đấu bóng đá Japanese WE League 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Urawa Red Diamonds (W)
17
31
44
2
INAC (W)
16
20
37
3
Albirex Niigata (W)
17
10
35
4
NTV Beleza (W)
16
16
30
5
AS Elfen Sayama (W)
16
-2
22
6
Omiya Ardija (W)
16
-6
21
7
Hiroshima Sanfrecce (W)
16
-1
19
8
JEF United Ichihara Chiba (W)
16
-5
17
9
Cerezo Osaka Sakai (W)
16
-9
15
10
Vegalta Sendai (W)
16
-14
15
11
Nagano Parceiro (W)
16
-13
14
12
Nojima Stella (W)
16
-27
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657