Kết quả tỷ số, trực tiếp Vegalta Sendai (nữ) vs Hiroshima Sanfrecce (nữ), 11h00 27/05

Vegalta Sendai (nữ)
Kết quả bóng đá Japanese WE League

Vegalta Sendai (nữ) vs Hiroshima Sanfrecce (nữ)


11:00 ngày 27/05/2023

Đã kết thúc
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Vegalta Sendai (nữ)
3
HT

2 - 0
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Vegalta Sendai (nữ) vs Hiroshima Sanfrecce (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Vegalta Sendai (nữ) - Hiroshima Sanfrecce (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Vegalta Sendai (nữ) vs Hiroshima Sanfrecce (nữ)

   Yagata K.    1-0  11'    
   Matsukubo M.    2-0  30'    
      49' 2-1      Tachibana Y.
      52' 2-2      Takizawa C.
   Miyazawa H.    3-2  60'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Vegalta Sendai (nữ) vs Hiroshima Sanfrecce (nữ)

Vegalta Sendai (nữ)   Hiroshima Sanfrecce (nữ)
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
21
6
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
102
 
Pha tấn công
 
115
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
64
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Urawa Red Diamonds (W)
22
38
57
2
INAC (W)
22
27
49
3
NTV Beleza (W)
22
29
46
4
Albirex Niigata (W)
22
8
41
5
Hiroshima Sanfrecce (W)
22
1
31
6
JEF United Ichihara Chiba (W)
22
-5
25
7
Omiya Ardija (W)
22
-15
25
8
AS Elfen Sayama (W)
22
-9
23
9
Cerezo Osaka Sakai (W)
22
-12
21
10
Vegalta Sendai (W)
22
-18
21
11
Nagano Parceiro (W)
22
-19
18
12
Nojima Stella (W)
22
-25
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657