Kết quả tỷ số, trực tiếp USM Alger vs JS kabylie, 01h00 07/05

USM Alger
Kết quả bóng đá Algerian Ligue Professionnelle 1

USM Alger vs JS kabylie


01:00 ngày 07/05/2024

Đã kết thúc
JS kabylie
1
USM Alger
2
HT

2 - 1
JS kabylie
2

Trực tiếp kết quả tỷ số USM Alger vs JS kabylie & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận USM Alger - JS kabylie, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính USM Alger vs JS kabylie

   Ismail Belkacemi    1-0  18'    
      20' 1-1      Kouceila Boualia
   Ismail Belkacemi    2-1  42'    
      69'        Badreddine Souyad
      73' 2-2      Ahmed Mammeri

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê USM Alger vs JS kabylie

USM Alger   JS kabylie
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Red card
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
7
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
108
 
Pha tấn công
 
100
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
59
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
MC Alger
27
35
61
2
CR Belouizdad
27
17
49
3
CS Constantine
26
16
48
4
USM Alger
25
7
42
5
ES Setif
27
-1
42
6
Paradou AC
27
15
39
7
JS kabylie
27
2
37
8
JS Saoura
27
-3
36
9
USM Khenchela
27
-7
35
10
ASO Chlef
27
-1
34
11
MC Magra
27
-3
34
12
Biskra
27
-8
33
13
El Bayadh
27
-1
32
14
MC Oran
27
-8
32
15
ES Ben Aknoun
25
-9
23
16
Union Sportive Souf
26
-51
7
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657