Kết quả tỷ số, trực tiếp Stirling Albion vs Cove Rangers, 23h30 30/09

Stirling Albion
Kết quả bóng đá Hạng nhất Scotland

Stirling Albion vs Cove Rangers


23:30 ngày 30/09/2023

Đã kết thúc
Cove Rangers
1
Stirling Albion
2
HT

1 - 0
Cove Rangers
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Stirling Albion vs Cove Rangers & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Stirling Albion - Cove Rangers, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Stirling Albion vs Cove Rangers

   Spence G. (Assist:Kieran Moore)    1-0  28'    
   Blair Currie       49'    
      49' 1-1      Megginson M.
   Adam Cummins    2-1  65'    
      69'        Megginson M.
   Trialist A       89'    
      90' 2-2      Connor Scully (Assist:Fraser Fyvie)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Stirling Albion vs Cove Rangers

Stirling Albion   Cove Rangers
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Red card
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
85
 
Pha tấn công
 
126
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Falkirk
36
68
90
2
Hamilton Academical
36
45
74
3
Alloa Athletic
36
5
56
4
Montrose
36
1
53
5
Cove Rangers
36
-5
49
6
Kelty Hearts
36
-15
44
7
Queen of South
36
-7
41
8
Annan Athletic
36
-13
39
9
Stirling Albion
36
-19
39
10
Edinburgh City
36
-60
14
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657