Kết quả tỷ số, trực tiếp Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC, 12h00 03/05

Shimizu S-Pulse
Kết quả bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC


12:00 ngày 03/05/2024

Đã kết thúc
Tochigi SC
Shimizu S-Pulse
4
HT

2 - 1
Tochigi SC
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Shimizu S-Pulse - Tochigi SC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC

   Shinya Yajima (Assist:Jelani Reshaun Sumiyoshi)    1-0  5'    
   Lucas Braga Ribeiro (Assist:Teruki Hara)    2-0  8'    
      24' 2-1      Harumi Minamino
      42'        Rafael Costa
      56'        Sho Omori
      59'        Origbaajo Ismaila↑Koki Oshima↓
      59'        Kisho Yano↑Ko Miyazaki↓
      70'        Taichi Aoshima↑Harumi Minamino↓
      70'        Toshiki Mori↑Sho Omori↓
   Douglas Willian da Silva Souza↑Koya Kitagawa↓       70'    
   Kai Matsuzaki↑Shinya Yajima↓       70'    
   Yutaka Yoshida↑Lucas Braga Ribeiro↓       77'    
   Reon Yamahara    3-1  79'    
      80'        Sora Kobori↑Kosuke Kanbe↓
   Kai Matsuzaki    4-1  87'    
      89'        Ryotaro Ishida
   Motoki Nishihara↑Carlinhos Junior↓       89'    
   Kenta Nishizawa↑Kota Miyamoto↓       89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC

Shimizu S-Pulse   Tochigi SC
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
5
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
5
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
96
 
Pha tấn công
 
84
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
17:45
Belarus (nữ) U16
5-0
Kazakhstan (nữ) U16
HT
1-0
15:00
Turkey (nữ) U16
4-0
Azerbaijan (nữ) U16
HT
0-0
15:30
Shastri FC
1-3
United Bharat FC
HT
1-0
12:30
1 Garhwal Diamon
0-1
Indian Air Force 2
HT
0-0
15:00
1 Nepean FC U20
1-1
Hakoah Sydney City East U20 2
HT
0-0
16:00
Nairobi Star City
1-1
Ulinzi Stars Nakuru
HT
0-1
16:45
Rangdajied United
1-0
Shillong Lajong FC
HT
1-0
18:15
Hapoel Hadera U19
0-1
Hapoel Kfar Saba U19
HT
0-1
18:00
Hapoel Tel Aviv U19
3-1
Maccabi Tel Aviv Shachar U19 1
HT
3-0
17:00
Nepean Football Club
0-4
Hake Ya Dong in Sydney City
HT
0-1
16:00
nữ Than KSVN
1-0
nữ Phong Phú Hà Nam
HT
1-0
16:00
nữ Hà Nội 2
0-5
nữ Hà Nội
HT
0-5
15:30
PS Palembang
2-1
TS Saiburai
HT
0-0
16:00
Mohammedan Dhaka
2-1
Bangladesh Police Club
HT
0-0
16:30
Lions FC U23
1-7
Brisbane City U23
HT
1-5
17:00
Champion Maker Club Ajmer
4-2
Sunrise Sirohi
HT
2-0
17:00
Modbury Jets
4-0
Croydon Kings 1
HT
1-0
17:00
Campbelltown City SC
2-1
Cumberland United FC
HT
1-0
16:45
Darwin Olympics
1-0
Casuarina FC 1
HT
0-0
15:50
Maitland
0-2
Charleston City Blues
HT
0-1
18:00
Japan (nữ) U17
4-0
Thailand U17 (nữ)
HT
0-0
15:00
China (nữ) U17
3-0
Australia (nữ) U17
HT
1-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Shimizu S-Pulse
14
13
34
2
V-Varen Nagasaki
14
14
29
3
Yokohama FC
14
11
24
4
Ban Di Tesi Iwaki
14
12
23
5
Fagiano Okayama
14
5
23
6
Vegalta Sendai
14
3
23
7
Renofa Yamaguchi
14
7
21
8
Ventforet Kofu
14
5
21
9
JEF United Ichihara Chiba
14
10
20
10
Ehime FC
14
2
20
11
Oita Trinita
14
1
20
12
Blaublitz Akita
14
1
19
13
Montedio Yamagata
14
-3
17
14
Fujieda MYFC
14
-10
17
15
Tokushima Vortis
14
-10
15
16
Mito Hollyhock
14
-3
14
17
Kagoshima United
14
-10
13
18
Roasso Kumamoto
14
-11
13
19
Tochigi SC
14
-19
12
20
Thespa Kusatsu
14
-18
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657