Kết quả tỷ số, trực tiếp PSS Sleman vs Persita Tangerang, 15h00 27/02

PSS Sleman
Kết quả bóng đá Indonesia Super League

PSS Sleman vs Persita Tangerang


15:00 ngày 27/02/2024

Đã kết thúc
Persita Tangerang
PSS Sleman
3
HT

1 - 2
Persita Tangerang
3

Trực tiếp kết quả tỷ số PSS Sleman vs Persita Tangerang & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận PSS Sleman - Persita Tangerang, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính PSS Sleman vs Persita Tangerang

   Thales Natanael Lira de Matos       25'    
      26' 0-1      Ezequiel Vidal
   Esteban Gabriel Vizcarra (Assist:Hokky Brilliant)    1-1  33'    
      44' 1-2      Irsyad Maulana (Assist:Ezequiel Vidal)
   Ajak Riak    2-2  53'    
      60' 2-3      Ramiro Ezequiel Fergonzi (Assist:Mario Jardel)
   Muhammad Toha(OW)    3-3  84'    
   Ajak Riak       90'    
      90'        Mohcine Hassan

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê PSS Sleman vs Persita Tangerang

PSS Sleman   Persita Tangerang
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
10
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Cứu thua
 
2
109
 
Pha tấn công
 
90
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
41
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Borneo FC
34
22
70
2
Persib Bandung
34
27
62
3
Bali United
34
12
58
4
Madura United
34
13
55
5
Dewa United FC
34
11
54
6
PSIS Semarang
34
8
53
7
Persis Solo FC
34
3
50
8
Persija Jakarta
34
8
48
9
Persik Kediri
34
3
48
10
Barito Putera
34
3
46
11
PSM Makassar
34
5
44
12
Persebaya Surabaya
34
-13
42
13
PSS Sleman
34
-4
39
14
Persita Tangerang
34
-19
39
15
Arema FC
34
-18
38
16
Rans Nusantara FC
34
-16
35
17
Bhayangkara Solo FC
34
-15
26
18
Persikabo 1973
34
-30
20
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657