Kết quả tỷ số, trực tiếp NK Olimpija Ljubljana vs FC Koper, 22h30 30/04

NK Olimpija Ljubljana
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

NK Olimpija Ljubljana vs FC Koper


22:30 ngày 30/04/2023

Đã kết thúc
FC Koper
NK Olimpija Ljubljana
3
HT

2 - 1
FC Koper
2

Trực tiếp kết quả tỷ số NK Olimpija Ljubljana vs FC Koper & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận NK Olimpija Ljubljana - FC Koper, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính NK Olimpija Ljubljana vs FC Koper

   Anes Krdzalic (Assist:Timi Max Elsnik)    1-0  8'    
   Gustavo Abizanda (Assist:Anes Krdzalic)    2-0  15'    
      29' 2-1      Bright Edomwonyi
      51'        Matej Palcic
   Timi Max Elsnik    3-1  54'    
      63'        Maj Mittendorfer
      72' 3-2      Andrej Kotnik (Assist:Bright Edomwonyi)
   Gustavo Abizanda       75'    
   Aljaz Krefl       78'    
   Marcel Ratnik       80'    
   Dorde Crnomarkovic       85'    
   David Sualehe       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê NK Olimpija Ljubljana vs FC Koper

NK Olimpija Ljubljana   FC Koper
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
10
18
 
Sút Phạt
 
19
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
19
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
5
4
 
Cứu thua
 
3
109
 
Pha tấn công
 
100
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
69
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657