Kết quả tỷ số, trực tiếp Metallurg Bekobod vs Sogdiana Jizak, 20h45 30/08

Metallurg Bekobod
Kết quả bóng đá Uzbek League

Metallurg Bekobod vs Sogdiana Jizak


20:45 ngày 30/08/2023

Đã kết thúc
Sogdiana Jizak
Metallurg Bekobod
3
HT

1 - 0
Sogdiana Jizak
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Metallurg Bekobod vs Sogdiana Jizak & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Metallurg Bekobod - Sogdiana Jizak, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Metallurg Bekobod vs Sogdiana Jizak

   Urinboev    1-0  15'    
   Ivan Josovic       18'    
      45'        Javokhir Kakhramonov
   Urinboev    2-0  55'    
   Palić    3-0  58'    
      79' 3-1      Kenjayev

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Metallurg Bekobod vs Sogdiana Jizak

Metallurg Bekobod   Sogdiana Jizak
6
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
1
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
67
 
Pha tấn công
 
74
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Navbahor Namangan
8
8
16
2
Nasaf Qarshi
8
5
16
3
FK Andijon
9
5
14
4
OTMK Olmaliq
9
4
14
5
Sogdiana Jizak
9
3
14
6
Neftchi Fargona
8
2
14
7
Pakhtakor
8
1
12
8
Qizilqum Zarafshon
9
-1
10
9
Termez Surkhon
9
-3
9
10
Lokomotiv Tashkent
9
-4
9
11
Olympic FK Tashkent
7
-1
8
12
Dinamo Samarqand
8
-4
7
13
Kuruvchi Bunyodkor
9
-12
6
14
Metallurg Bekobod
8
-3
5
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657