Kết quả tỷ số, trực tiếp Lokomotiv Sofia vs Slavia Sofia, 22h30 17/03

Lokomotiv Sofia
Kết quả bóng đá VĐQG Bulgaria

Lokomotiv Sofia vs Slavia Sofia


22:30 ngày 17/03/2023

Đã kết thúc
Slavia Sofia
Lokomotiv Sofia
1
HT

0 - 0
Slavia Sofia
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Lokomotiv Sofia vs Slavia Sofia & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Lokomotiv Sofia - Slavia Sofia, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Lokomotiv Sofia vs Slavia Sofia

      33'        Vladimir Nikolov
   Carlos Henrique Franca Freires (Assist:Stanislav Kostov)    1-0  54'    
      57'        Emil Viyachki
   Carlos Henrique Franca Freires       83'    
   Ivaylo Naydenov       87'    
   Dimo Bakalov       90'    
      90'        Zlatomir Zagorcic
   Baboucarr Gaye       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Lokomotiv Sofia vs Slavia Sofia

Lokomotiv Sofia   Slavia Sofia
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
11
12
 
Sút Phạt
 
12
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
5
 
Cứu thua
 
3
72
 
Pha tấn công
 
100
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
90
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ludogorets Razgrad
30
63
75
2
CSKA Sofia
30
31
63
3
Cherno More Varna
30
22
62
4
Lokomotiv Plovdiv
30
16
55
5
Levski Sofia
30
19
54
6
Botev Plovdiv
30
14
44
7
FK Levski Krumovgrad
30
0
44
8
CSKA 1948 Sofia
30
4
43
9
Arda
30
0
39
10
Slavia Sofia
30
-17
33
11
Beroe Stara Zagora
30
-18
33
12
FC Hebar Pazardzhik
30
-12
30
13
Pirin Blagoevgrad
30
-18
30
14
Lokomotiv Sofia
30
-34
28
15
Botev Vratsa
30
-31
22
16
Etar
30
-39
14
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657