Kết quả tỷ số, trực tiếp Lokomotiv Sofia vs FK Levski Krumovgrad, 19h30 25/02

Lokomotiv Sofia
Kết quả bóng đá VĐQG Bulgaria

Lokomotiv Sofia vs FK Levski Krumovgrad


19:30 ngày 25/02/2024

Đã kết thúc
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Sofia
0
HT

0 - 1
FK Levski Krumovgrad
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Lokomotiv Sofia vs FK Levski Krumovgrad & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Lokomotiv Sofia - FK Levski Krumovgrad, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Lokomotiv Sofia vs FK Levski Krumovgrad

      15'        Momchil Tsvetanov
      19' 0-1      Serkan Yusein (Assist:Dimitar Tonev)
   Krasimir Miloshev       25'    
      33'        Serkan Yusein
   Antoni Ivanov       48'    
      52'        Renan Areias
      71'        Dimitar Tonev
   Carlos Henrique Franca Freires       71'    
      90' 0-2      Alexander Kolev (Assist:Patrick Luan)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Lokomotiv Sofia vs FK Levski Krumovgrad

Lokomotiv Sofia   FK Levski Krumovgrad
8
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
26
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
7
 
Phạm lỗi
 
25
2
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
5
122
 
Pha tấn công
 
102
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
58
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ludogorets Razgrad
30
63
75
2
CSKA Sofia
30
31
63
3
Cherno More Varna
30
22
62
4
Lokomotiv Plovdiv
30
16
55
5
Levski Sofia
30
19
54
6
Botev Plovdiv
30
14
44
7
FK Levski Krumovgrad
30
0
44
8
CSKA 1948 Sofia
30
4
43
9
Arda
30
0
39
10
Slavia Sofia
30
-17
33
11
Beroe Stara Zagora
30
-18
33
12
FC Hebar Pazardzhik
30
-12
30
13
Pirin Blagoevgrad
30
-18
30
14
Lokomotiv Sofia
30
-34
28
15
Botev Vratsa
30
-31
22
16
Etar
30
-39
14
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657