Kết quả tỷ số, trực tiếp Lokomotiv Sofia vs Cherno More Varna, 21h45 01/10

Lokomotiv Sofia
Kết quả bóng đá VĐQG Bulgaria

Lokomotiv Sofia vs Cherno More Varna


21:45 ngày 01/10/2023

Đã kết thúc
Cherno More Varna
Lokomotiv Sofia
0
HT

0 - 0
Cherno More Varna
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Lokomotiv Sofia vs Cherno More Varna & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Lokomotiv Sofia - Cherno More Varna, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Lokomotiv Sofia vs Cherno More Varna

Lokomotiv Sofia   Cherno More Varna
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
7
17
 
Sút Phạt
 
14
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
5
1
 
Cứu thua
 
3
75
 
Pha tấn công
 
153
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
94
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ludogorets Razgrad
30
63
75
2
CSKA Sofia
30
31
63
3
Cherno More Varna
30
22
62
4
Lokomotiv Plovdiv
30
16
55
5
Levski Sofia
30
19
54
6
Botev Plovdiv
30
14
44
7
FK Levski Krumovgrad
30
0
44
8
CSKA 1948 Sofia
30
4
43
9
Arda
30
0
39
10
Slavia Sofia
30
-17
33
11
Beroe Stara Zagora
30
-18
33
12
FC Hebar Pazardzhik
30
-12
30
13
Pirin Blagoevgrad
30
-18
30
14
Lokomotiv Sofia
30
-34
28
15
Botev Vratsa
30
-31
22
16
Etar
30
-39
14
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657