Kết quả tỷ số, trực tiếp Kotwica Kolobrzeg vs Radunia Stezyca, 23h15 04/09

Kotwica Kolobrzeg
Kết quả bóng đá Hạng 2 Ba Lan

Kotwica Kolobrzeg vs Radunia Stezyca


23:15 ngày 04/09/2023

Đã kết thúc
Radunia Stezyca
Kotwica Kolobrzeg
1
HT

0 - 1
Radunia Stezyca
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Kotwica Kolobrzeg vs Radunia Stezyca & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Kotwica Kolobrzeg - Radunia Stezyca, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Kotwica Kolobrzeg vs Radunia Stezyca

      11'        Plotka A.
      21'        Bartlomiej Kasprzak
      27'        Pawel Czajkowski
      30' 0-1      Luczak W.
      32'        Lukasz Boguslawski
   Kort K.       35'    
   Jonathan Luiz Moreira Rosa Junior       48'    
   Filipe Santos Oliveira       58'    
   Lukasz Kosakiewicz       64'    
      68'        Michal Biskup
   Aron Stasiak    1-1  79'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Kotwica Kolobrzeg vs Radunia Stezyca

Kotwica Kolobrzeg   Radunia Stezyca
8
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
6
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
114
 
Pha tấn công
 
79
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Pogon Siedlce
34
12
58
2
Kotwica Kolobrzeg
34
16
56
3
KP Calisia Kalisz
34
16
55
4
Stal Stalowa Wola
34
6
54
5
Chojniczanka Chojnice
34
5
54
6
Polonia Bytom
34
8
53
7
Radunia Stezyca
34
3
50
8
Hutnik Krakow
34
4
49
9
Zaglebie Lubin B
34
1
46
10
LKS Lodz II
34
-2
45
11
GKS Jastrzebie
34
-5
43
12
Wisla Pulawy
34
-2
41
13
Skra Czestochowa
34
-3
40
14
Olimpia Grudziadz
34
-7
40
15
Olimpia Elblag
34
-11
40
16
Lech II Poznan
34
-16
39
17
Sandecja Nowy Sacz
34
-13
35
18
OKS Stomil Olsztyn
34
-12
34
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657