Kết quả tỷ số, trực tiếp Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka, 17h00 03/04

Kashiwa Reysol
Kết quả bóng đá J-League 1

Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka


17:00 ngày 03/04/2024

Đã kết thúc
Cerezo Osaka
Kashiwa Reysol
1
HT

1 - 1

Trực tiếp kết quả tỷ số Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Kashiwa Reysol - Cerezo Osaka, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka

      16'       Leonardo de Sousa Pereira Penalty awarded
   Taiyo Koga       18'    
      19' 0-1      Leonardo de Sousa Pereira
   Matheus Goncalves Savio (Assist:Takuya Shimamura)    1-1  21'    
      57'        Sota Kitano↑Vitor Frezarin Bueno↓
      57'        Masaya Shibayama↑Hiroaki Okuno↓
   Tomoya Inukai       57'    
   Koki Kumasaka↑Takumi Tsuchiya↓       64'    
      67'        Hiroto Yamada↑Capixaba↓
   Kosuke Kinoshita↑Mao Hosoya↓       74'    
   Sachiro Toshima↑Yuta Yamada↓       75'    
      83'        Satoki Uejo↑Jordy Croux↓
      83'        Ryo Watanabe↑Leonardo de Sousa Pereira↓
      84'        Hiroto Yamada
   Eiichi Katayama↑Takuya Shimamura↓       89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka

Kashiwa Reysol   Cerezo Osaka
6
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
4
 
Sút Phạt
 
11
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
311
 
Số đường chuyền
 
495
11
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Woodwork
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
73
 
Pha tấn công
 
82
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
17:45
Belarus (nữ) U16
5-0
Kazakhstan (nữ) U16
HT
1-0
15:00
Turkey (nữ) U16
4-0
Azerbaijan (nữ) U16
HT
0-0
15:30
Shastri FC
1-3
United Bharat FC
HT
1-0
12:30
1 Garhwal Diamon
0-1
Indian Air Force 2
HT
0-0
15:00
1 Nepean FC U20
1-1
Hakoah Sydney City East U20 2
HT
0-0
16:00
Nairobi Star City
1-1
Ulinzi Stars Nakuru
HT
0-1
16:45
Rangdajied United
1-0
Shillong Lajong FC
HT
1-0
18:00
Hapoel Tel Aviv U19
3-1
Maccabi Tel Aviv Shachar U19 1
HT
3-0
17:00
Nepean Football Club
0-4
Hake Ya Dong in Sydney City
HT
0-1
16:00
nữ Than KSVN
1-0
nữ Phong Phú Hà Nam
HT
1-0
16:00
nữ Hà Nội 2
0-5
nữ Hà Nội
HT
0-5
15:30
PS Palembang
2-1
TS Saiburai
HT
0-0
16:00
Mohammedan Dhaka
2-1
Bangladesh Police Club
HT
0-0
16:30
Lions FC U23
1-7
Brisbane City U23
HT
1-5
17:00
Champion Maker Club Ajmer
4-2
Sunrise Sirohi
HT
2-0
17:00
Modbury Jets
4-0
Croydon Kings 1
HT
1-0
17:00
Campbelltown City SC
2-1
Cumberland United FC
HT
1-0
16:45
Darwin Olympics
1-0
Casuarina FC 1
HT
0-0
15:50
Maitland
0-2
Charleston City Blues
HT
0-1
18:00
Japan (nữ) U17
4-0
Thailand U17 (nữ)
HT
0-0
15:00
China (nữ) U17
3-0
Australia (nữ) U17
HT
1-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Machida Zelvia
12
8
25
2
Vissel Kobe
12
10
23
3
Kashima Antlers
12
4
22
4
FC Tokyo
12
4
21
5
Cerezo Osaka
12
5
20
6
Hiroshima Sanfrecce
12
8
19
7
Nagoya Grampus
12
-1
19
8
Gamba Osaka
12
0
18
9
Urawa Red Diamonds
12
0
17
10
Tokyo Verdy
12
2
16
11
Yokohama Marinos
11
2
16
12
Avispa Fukuoka
12
0
16
13
Jubilo Iwata
12
1
14
14
Kashiwa Reysol
11
-2
14
15
Kawasaki Frontale
12
1
13
16
Albirex Niigata
12
-4
13
17
Shonan Bellmare
12
-7
10
18
Kyoto Sanga
12
-9
9
19
Sagan Tosu
12
-10
8
20
Consadole Sapporo
12
-12
8
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657