Kết quả tỷ số, trực tiếp Jubilo Iwata vs Tochigi SC, 17h00 29/03

Jubilo Iwata
Kết quả bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

Jubilo Iwata vs Tochigi SC


17:00 ngày 29/03/2023

Đã kết thúc
Tochigi SC
Jubilo Iwata
2
HT

1 - 0
Tochigi SC
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Jubilo Iwata vs Tochigi SC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Jubilo Iwata - Tochigi SC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Jubilo Iwata vs Tochigi SC

   Matsumoto Masaya (Assist:Keisuke Goto)    1-0  16'    
      45'        Kenta Fukumori
   Yuto Suzuki       55'    
      61'        Ryo Nemoto↑Koki Oshima↓
      61'        Sho Sato↑Kosuke Kanbe↓
   Ko Matsubara (Assist:Yasuhito Endo)    2-0  65'    
      72'        Keita Ueda↑Yuki Nishiya↓
      72'        Yojiro Takahagi↑Toshiki Mori↓
   Yuki Otsu↑Keisuke Goto↓       75'    
   Rikiya Uehara↑Yasuhito Endo↓       75'    
      83'        Masato Igarsashi↑Hayato Kurosaki↓
   Yamada Hiroki↑Takeaki Harigaya↓       86'    
   Naoki Kanuma↑Matsumoto Masaya↓       86'    
   Kotaro Fujikawa↑Shota Kaneko↓       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Jubilo Iwata vs Tochigi SC

Jubilo Iwata   Tochigi SC
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
655
 
Số đường chuyền
 
382
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
4
22
 
Cản phá thành công
 
16
53
 
Pha tấn công
 
58
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
17:00
Austria (nữ) U17
1-0
France (nữ) U16
HT
0-0
16:00
Bosnia U19
1-1
Slovenia U19
HT
1-0
16:00
Sweden (nữ) U16
0-1
Switzerland (nữ) U16
HT
0-0
16:00
Czech (nữ) U16
1-0
Latvia (nữ) U16
HT
1-0
16:00
Montenegro U18
3-2
North Macedonia U17
HT
1-0
18:35
Shandong Taishan
3-2
Shenzhen Xinpengcheng
HT
2-1
18:00
Lokomotiv Tashkent (nữ)
3-1
Neftchi Fargona (nữ)
HT
2-0
18:00
ARB Sporting Club (nữ)
2-2
Nasrin Sports Academy (nữ)
HT
1-2
17:00
2 Phuentsholing Heroes FC
2-1
BFF Academy U19
HT
2-0
16:00
nữ CLB TPHCM
5-0
nữ Hà Nội 2
HT
2-0
16:00
nữ Sơn La
0-3
nữ Phong Phú Hà Nam
HT
0-0
16:20
US Souf U21
1-0
NC Magra U21
HT
0-0
18:00
Akzhayik Oral
1-2
FC Jetisay
HT
1-1
18:00
Ekibastuzets
0-0
Altay FK
HT
0-0
18:00
FK Aktobe II
1-4
SD Family
HT
0-3
15:30
PSM Madiun
3-2
Josal FC 1
HT
1-0
15:00
Tri Brata Rafflesia FC
0-3
Persekabpas Pasuruan
HT
0-1
15:00
Sumbersari FC
1-1
Persedikab Kediri
HT
0-0
17:00
Champion Maker Club Ajmer
2-3
ASL FC
HT
2-2
17:30
Cringila Lions
0-3
Phoenix (AUS)
HT
0-1
18:15
1 Erchim
1-6
Deren FC
HT
0-2
15:15
SP Falcons
5-1
Khovd
HT
1-0
18:00
Andijan FA
1-3
Pakhtakor II
HT
1-1
18:00
North Korea (nữ) U17
1-0
China (nữ) U17
HT
1-0
14:00
Japan (nữ) U17
3-0
Korea Rep. (nữ) U17
HT
1-0
15:45
Kelantan U20
1-3
Kuala Lumpur FA U20
HT
0-2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Shimizu S-Pulse
15
17
37
2
V-Varen Nagasaki
15
14
30
3
Vegalta Sendai
15
4
26
4
Yokohama FC
15
11
25
5
Renofa Yamaguchi
15
8
24
6
Fagiano Okayama
15
5
24
7
Ban Di Tesi Iwaki
15
11
23
8
Ventforet Kofu
15
5
22
9
JEF United Ichihara Chiba
15
10
21
10
Ehime FC
15
2
21
11
Oita Trinita
15
1
21
12
Fujieda MYFC
15
-9
20
13
Blaublitz Akita
15
0
19
14
Tokushima Vortis
15
-9
18
15
Mito Hollyhock
15
-2
17
16
Montedio Yamagata
15
-4
17
17
Roasso Kumamoto
15
-11
14
18
Kagoshima United
15
-14
13
19
Tochigi SC
15
-20
12
20
Thespa Kusatsu
15
-19
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657