Kết quả tỷ số, trực tiếp FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Arges, 22h00 26/02

FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Kết quả bóng đá Hạng 2 Romania

FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Arges


22:00 ngày 26/02/2024

Đã kết thúc
Arges
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2
HT

1 - 0
Arges
1

Trực tiếp kết quả tỷ số FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Arges & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc - Arges, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Arges

   Janos Nagy    1-0  18'    
      29'        Costinel Tofan
      35'        Petrisor Ionut Petrescu
      54' 1-1      Petrisor Ionut Petrescu
      75'        radu ciuciulete
      89'        Esteban Orozco Fernandez
   Akos Nistor    2-1  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Arges

FK Csikszereda Miercurea Ciuc   Arges
11
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
2
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
104
 
Pha tấn công
 
88
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
56
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
ACS Viitorul Selimbar
19
14
42
2
FC Unirea 2004 Slobozia
19
14
40
3
Corvinul Hunedoara
19
14
37
4
Gloria Buzau
19
10
34
5
CS Mioveni
19
11
33
6
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
19
5
32
7
Ceahlaul Piatra Neamt
19
13
31
8
CSA Steaua Bucuresti
19
13
28
9
Chindia Targoviste
19
13
28
10
Scolar Resita
19
3
27
11
Metaloglobus
19
-2
26
12
Concordia Chiajna
19
6
25
13
CSM Slatina
19
-2
25
14
Arges
19
1
24
15
ACS Dumbravita
19
-3
23
16
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
19
-12
23
17
Tunari
19
-16
16
18
Unirea Dej
19
-22
13
19
Alexandria
19
-19
9
20
Progresul Spartac
19
-41
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657