Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv, 22h00 11/05

FC Shakhtar Donetsk
Kết quả bóng đá Ukraina

FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv


22:00 ngày 11/05/2024

Đã kết thúc
Dynamo Kyiv
FC Shakhtar Donetsk
1
HT

1 - 0
Dynamo Kyiv
0

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Shakhtar Donetsk - Dynamo Kyiv, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv

   Heorhii Sudakov       27'    
   Heorhii Sudakov    1-0  33'    
   Mykola Matvyenko       41'    
      70'        Vladyslav Vanat
      87'        Andriy Yarmolenko
   Sousa Lemos       90'    
   Yukhym Konoplya       90'    
      90'        Mykola Shaparenko

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv

FC Shakhtar Donetsk   Dynamo Kyiv
1
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Red card
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
7
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
1
74
 
Pha tấn công
 
107
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
92
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Shakhtar Donetsk
30
39
71
2
Dynamo Kyiv
30
44
69
3
Kryvbas
30
21
57
4
Dnipro-1
30
13
52
5
Polissya Zhytomyr
30
9
50
6
Rukh Vynnyky
30
13
49
7
LNZ Lebedyn
30
-3
41
8
PFC Oleksandria
30
-8
34
9
FC Vorskla Poltava
30
-16
33
10
Zorya
30
-8
32
11
Chernomorets Odessa
30
-9
32
12
Kolos Kovalyovka
30
-9
32
13
Veres
30
-15
28
14
Obolon Kiev
30
-23
26
15
FC Mynai
30
-23
25
16
Metalist 1925 Kharkiv
30
-25
23
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657