Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Hebar Pazardzhik vs Lokomotiv Sofia, 22h30 16/02

FC Hebar Pazardzhik
1
Kết quả bóng đá VĐQG Bulgaria

FC Hebar Pazardzhik vs Lokomotiv Sofia


22:30 ngày 16/02/2024

Đã kết thúc
Lokomotiv Sofia
FC Hebar Pazardzhik
0
HT

0 - 1
Lokomotiv Sofia
1

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Hebar Pazardzhik vs Lokomotiv Sofia & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Hebar Pazardzhik - Lokomotiv Sofia, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính FC Hebar Pazardzhik vs Lokomotiv Sofia

      5' 0-1      Carlos Henrique Franca Freires (Assist:Simeon Mechev)
   Arhan Isuf       52'    
   Lazar Marin       69'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Hebar Pazardzhik vs Lokomotiv Sofia

FC Hebar Pazardzhik   Lokomotiv Sofia
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Red card
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
10
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
10
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
3
122
 
Pha tấn công
 
93
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
64
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ludogorets Razgrad
30
63
75
2
CSKA Sofia
30
31
63
3
Cherno More Varna
30
22
62
4
Lokomotiv Plovdiv
30
16
55
5
Levski Sofia
30
19
54
6
Botev Plovdiv
30
14
44
7
FK Levski Krumovgrad
30
0
44
8
CSKA 1948 Sofia
30
4
43
9
Arda
30
0
39
10
Slavia Sofia
30
-17
33
11
Beroe Stara Zagora
30
-18
33
12
FC Hebar Pazardzhik
30
-12
30
13
Pirin Blagoevgrad
30
-18
30
14
Lokomotiv Sofia
30
-34
28
15
Botev Vratsa
30
-31
22
16
Etar
30
-39
14
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657