Kết quả tỷ số, trực tiếp Atromitos Athens vs Asteras Tripolis, 22h00 02/10

Atromitos Athens
1
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Atromitos Athens vs Asteras Tripolis


22:00 ngày 02/10/2023

Đã kết thúc
Asteras Tripolis
Atromitos Athens
0
HT

0 - 0
Asteras Tripolis
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Atromitos Athens vs Asteras Tripolis & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Atromitos Athens - Asteras Tripolis, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Atromitos Athens vs Asteras Tripolis

      16'       Nikolaos Kaltsas Goal Disallowed
      29'        Vasilis Sourlis
      40'        Diamantis Chouchoumis
   Giorgos Tzavellas       42'    
   Pierre Kunde       56'    
      60'        Ervin Zukanovic
      75'        Juan Manuel Munafo
      89'        Juan Miritello

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Atromitos Athens vs Asteras Tripolis

Atromitos Athens   Asteras Tripolis
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Red card
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
26
 
Sút Phạt
 
10
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
404
 
Số đường chuyền
 
462
8
 
Phạm lỗi
 
22
2
 
Việt vị
 
4
17
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
1
4
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
6
5
 
Thử thách
 
8
91
 
Pha tấn công
 
110
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
49
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657