Kết quả tỷ số, trực tiếp Asteras Tripolis vs Atromitos Athens, 01h00 05/03

Asteras Tripolis
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis vs Atromitos Athens


01:00 ngày 05/03/2023

Đã kết thúc
Atromitos Athens
Asteras Tripolis
1
HT

0 - 1
Atromitos Athens
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Asteras Tripolis vs Atromitos Athens & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Asteras Tripolis - Atromitos Athens, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Asteras Tripolis vs Atromitos Athens

      21' 0-1      Gaetan Robail (Assist:Esteban Gonzalez)
   Pichu Francisco Atienza Valverde       49'    
   Ervin Zukanovic (Assist:Adrian Riera Torrecillas)    1-1  51'    
      67'        Stefanos Stroungis
   Juan Manuel Munafo       79'    
      90'        Aguibou Camara

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Asteras Tripolis vs Atromitos Athens

Asteras Tripolis   Atromitos Athens
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
457
 
Số đường chuyền
 
469
9
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
4
6
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
12
0
 
Woodwork
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
11
97
 
Pha tấn công
 
81
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657