Kết quả tỷ số, trực tiếp Al Sahel vs Al Ahli Jeddah, 00h40 25/04

Al Sahel
Kết quả bóng đá Hạng 1 Ả rập Xê út

Al Sahel vs Al Ahli Jeddah


00:40 ngày 25/04/2023

Đã kết thúc
Al Ahli Jeddah
Al Sahel
1
HT

0 - 1
Al Ahli Jeddah
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Al Sahel vs Al Ahli Jeddah & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Al Sahel - Al Ahli Jeddah, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Al Sahel vs Al Ahli Jeddah

      44' 0-1      Haitham Asiri
   Hisham Al Dubais    1-1  60'    
      72' 1-2      Ryad Boudebouz
      78' 1-3      Hicham Faik

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Al Sahel vs Al Ahli Jeddah

Al Sahel   Al Ahli Jeddah
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
0
 
Sút ra ngoài
 
4
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
89
 
Pha tấn công
 
94
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
57
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Al-Qadasiya
33
34
70
2
Al Kholood
33
25
61
3
Al-Orubah
33
14
61
4
Al-Adalh
33
12
57
5
Al-Arabi(KSA)
33
27
56
6
Al-Faisaly Harmah
33
4
53
7
Al-Baten
32
2
47
8
Al-Jabalain
33
-2
46
9
Al Safa(KSA)
33
-3
44
10
Al-Ameade
32
0
43
11
Al-Jndal
33
-10
43
12
Al Najma(KSA)
33
-2
42
13
AL-Rbeea Jeddah
33
-11
39
14
Ohod Medina
33
-2
37
15
Al Bukayriyah
33
-9
37
16
Al Qaisoma
33
-17
28
17
Hajer
33
-24
25
18
Al Taraji
33
-38
20
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657