Kết quả tỷ số, trực tiếp Afturelding vs Throttur Reykjavik, 02h15 13/07

Afturelding
Kết quả bóng đá Hạng nhất Iceland

Afturelding vs Throttur Reykjavik


02:15 ngày 13/07/2023

Đã kết thúc
Throttur Reykjavik
Afturelding
1
HT

0 - 0
Throttur Reykjavik
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Afturelding vs Throttur Reykjavik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Afturelding - Throttur Reykjavik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Afturelding vs Throttur Reykjavik

   Rasmus Christiansen       22'    
   Asgeir Frank Asgeirsson       35'    
      45'        Kari Kristjansson
      1-0  61'    
      73'        Stefan Thordur Stefansson
      86'        Thorhallsson H.
   Bjartur Bjarmi Barkarson       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Afturelding vs Throttur Reykjavik

Afturelding   Throttur Reykjavik
10
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
2
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
1
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
136
 
Pha tấn công
 
98
102
 
Tấn công nguy hiểm
 
75
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
UMF Njardvik
4
5
10
2
Fjolnir
4
4
10
3
Grotta Seltjarnarnes
4
2
8
4
Thor Akureyri
4
2
6
5
IBV Vestmannaeyjar
4
0
5
6
IR Reykjavik
4
0
5
7
Dalvik Reynir
4
-1
5
8
Keflavik
4
1
4
9
Grindavik
4
-1
3
10
Leiknir Reykjavik
4
-2
3
11
Afturelding
4
-5
2
12
Throttur Reykjavik
4
-5
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657