VFB Lubeck

VFB Lubeck

Quốc gia: Đức | Sân nhà: Lohmühle

Bảng xếp hạng VFB Lubeck 2024 mới nhất - BXH bóng đá 24h

Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức

XH Đội bóng Trận HS Điểm  
1 SSV Ulm 1846 38 27 77
2 Preuben Munster 38 19 67
3 Jahn Regensburg 38 9 63
4 Dynamo Dresden 38 18 62
5 Saarbrucken 38 17 60
6 Erzgebirge Aue 38 4 60
7 Rot-Weiss Essen 38 7 59
8 SV Sandhausen 38 1 56
9 Unterhaching 38 1 55
10 Ingolstadt 38 14 54
11 Borussia Dortmund (Youth) 38 5 54
12 SC Verl 38 3 53
13 Viktoria koln 38 -6 49
14 Arminia Bielefeld 38 1 46
15 TSV 1860 Munchen 38 -2 46
16 SV Waldhof Mannheim 38 -9 43
17 Hallescher FC 38 -18 40
18 MSV Duisburg 38 -24 34
19 VFB Lubeck 38 -40 32
20 SC Freiburg (Youth) 38 -27 30
Nhận định, soi kèo Lubeck vs Mainz, 23h00 ngày 18/10

Nhận định, soi kèo Lubeck vs Mainz, 23h00 ngày 18/10. Giải Cúp QG Đức. Dự đoán, phân tích tỷ lệ kèo châu Âu, châu Á trận Lubeck đối đầu Mainz từ các chuyên gia hàng đầu.

Nhận định, soi kèo VfB Lubeck vs Zwickau, 0h00 ngày 18/5

Nhận định, soi kèo VfB Lubeck vs Zwickau hôm nay 0h0 ngày 18/5, giải hạng 3 Đức 2020-21. Xem tỷ lệ kèo nhà cái, dự đoán trận VfB Lubeck đấu với Zwickau chính xác nhất.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
SSV Ulm 1846
38
27
77
2
Preuben Munster
38
19
67
3
Jahn Regensburg
38
9
63
4
Dynamo Dresden
38
18
62
5
Saarbrucken
38
17
60
6
Erzgebirge Aue
38
4
60
7
Rot-Weiss Essen
38
7
59
8
SV Sandhausen
38
1
56
9
Unterhaching
38
1
55
10
Ingolstadt
38
14
54
11
Borussia Dortmund (Youth)
38
5
54
12
SC Verl
38
3
53
13
Viktoria koln
38
-6
49
14
Arminia Bielefeld
38
1
46
15
TSV 1860 Munchen
38
-2
46
16
SV Waldhof Mannheim
38
-9
43
17
Hallescher FC
38
-18
40
18
MSV Duisburg
38
-24
34
19
VFB Lubeck
38
-40
32
20
SC Freiburg (Youth)
38
-27
30
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657