XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Monagas SC | 13 | 8 | 3 | 2 | 26 | 15 | 11 |
|
|
2 | Zamora Barinas | 13 | 5 | 7 | 1 | 15 | 7 | 8 |
|
|
3 | Metropolitanos FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 9 | 9 |
|
|
4 | Deportivo Tachira | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 |
|
|
5 | Carabobo FC | 12 | 4 | 7 | 1 | 14 | 9 | 5 |
|
|
6 | CD Hermanos Colmenares | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 16 | 2 |
|
|
7 | Caracas FC | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 13 | 0 |
|
|
8 | Deportivo La Guaira | 12 | 4 | 5 | 3 | 22 | 22 | 0 |
|
|
9 | Portuguesa FC | 13 | 2 | 9 | 2 | 12 | 12 | 0 |
|
|
10 | Aragua FC | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 |
|
|
11 | Estudiantes Merida FC | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 16 | -2 |
|
|
12 | Academia Puerto Cabello | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 |
|
|
13 | Mineros de Guayana | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 24 | -10 |
|
|
14 | Deportivo Lara | 13 | 3 | 4 | 6 | 8 | 13 | -5 |
|
|
15 | Zulia FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 18 | -7 |
|
|
16 | Universidad Central de Venezuela | 13 | 1 | 6 | 6 | 6 | 14 | -8 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Venezuela 2022 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải VĐQG Venezuela chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại VĐQG Venezuela được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp