Qingdao FC

Qingdao FC

Quốc gia: Trung Quốc | Sân nhà: Guoxin Stadium

Bảng xếp hạng Qingdao FC 2024 mới nhất - BXH bóng đá 24h

Bảng xếp hạng Trung Quốc

XH Đội bóng Trận HS Điểm  
1 Shanghai Shenhua 9 17 23
2 Chengdu Rongcheng FC 9 8 19
3 Shanghai Port 8 13 18
4 Beijing Guoan 9 7 18
5 Shandong Taishan 10 5 18
6 Tianjin Tigers 10 4 14
7 Zhejiang Greentown 9 -1 13
8 Cangzhou Mighty Lions 9 -5 13
9 Henan Football Club 10 -6 10
10 Wuhan Three Towns 9 -4 9
11 Shenzhen Xinpengcheng 9 -6 9
12 Qingdao Youth Island 10 -8 9
13 Changchun Yatai 10 -6 8
14 Nantong Zhiyun 10 -8 8
15 Meizhou Hakka 8 -3 7
16 Qingdao Manatee 9 -7 7

Nhận định, soi kèo Qingdao Youth vs Xinjiang Tianshan, 15h00 ngày 2/12

Nhận định, soi kèo Qingdao Youth vs Xinjiang Tianshan, 15h00 ngày 2/12 giải Hạng Nhất Trung Quốc. Dự đoán, phân tích tỷ lệ kèo bóng đá chính xác nhất.

Nhận định soi kèo Shaanxi Chang'an vs Qingdao Youth, 15h ngày 10/8

Nhận định soi kèo Shaanxi Chang'an vs Qingdao Youth, 15h ngày 10/8 - Giải Hạng Nhất Trung Quốc. Dự đoán, phân tích tỷ lệ kèo châu Âu, châu Á trận Shaanxi Chang'an đối đầu với Qingdao Youth từ các chuyên gia hàng đầu

Nhận định, soi kèo Wuhan Zall vs Qingdao, 14h30 ngày 19/10

Nhận định, soi kèo Wuhan Zall vs Qingdao, 14h30 ngày 19/10 cúp FA Trung Quốc. Dự đoán, phân tích tỷ lệ kèo bóng đá chính xác nhất.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Shanghai Shenhua
9
17
23
2
Chengdu Rongcheng FC
9
8
19
3
Shanghai Port
8
13
18
4
Beijing Guoan
9
7
18
5
Shandong Taishan
10
5
18
6
Tianjin Tigers
10
4
14
7
Zhejiang Greentown
9
-1
13
8
Cangzhou Mighty Lions
9
-5
13
9
Henan Football Club
10
-6
10
10
Wuhan Three Towns
9
-4
9
11
Shenzhen Xinpengcheng
9
-6
9
12
Qingdao Youth Island
10
-8
9
13
Changchun Yatai
10
-6
8
14
Nantong Zhiyun
10
-8
8
15
Meizhou Hakka
8
-3
7
16
Qingdao Manatee
9
-7
7
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657