XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Modbury Jets | 11 | 8 | 2 | 1 | 38 | 16 | 22 |
|
|
2 | Para Hills Knlghts SC | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 10 | 7 |
|
|
3 | Adelaide Blue Eagles | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 15 | 6 |
|
|
4 | West Adelaide SC | 11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 14 | 6 |
|
|
5 | Adelaide Raiders SC | 11 | 4 | 4 | 3 | 21 | 16 | 5 |
|
|
6 | Playford City Patriots | 11 | 5 | 0 | 6 | 15 | 22 | -7 |
|
|
7 | Poet Adelarde Pirates | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 20 | -7 |
|
|
8 | Eastern United | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 |
|
|
9 | Adelaide Victory | 10 | 1 | 7 | 2 | 9 | 9 | 0 |
|
|
10 | Fulham United FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 17 | -6 |
|
|
11 | Adelaide University SC | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 20 | -9 |
|
|
12 | Adelaide Hills | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 22 | -13 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá FFSA PL 2022 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải FFSA PL chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại FFSA PL được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp