Kết quả tỷ số, trực tiếp Slovan Liberec (nữ) vs Slovacko (nữ), 20h00 23/03

Slovan Liberec (nữ)
Kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Séc

Slovan Liberec (nữ) vs Slovacko (nữ)


20:00 ngày 23/03/2024

Đã kết thúc
Slovacko (nữ)
1
Slovan Liberec (nữ)
1
HT

1 - 0
Slovacko (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Slovan Liberec (nữ) vs Slovacko (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Slovan Liberec (nữ) - Slovacko (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Slovan Liberec (nữ) vs Slovacko (nữ)

      17'        Peckova A.
   Albina Goretkiova       17'    
   Ruzickova K.    1-0  37'    
      42'        Surova A.
   Buryanova A.       43'    
      70' 1-1      Jancarova M.
   Andrea Svibkova       87'    
      90'        Peckova A.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Slovan Liberec (nữ) vs Slovacko (nữ)

Slovan Liberec (nữ)   Slovacko (nữ)
3
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Red card
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
5
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
64
 
Pha tấn công
 
71
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
33
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Slavia Praha (W)
14
71
40
2
Sparta Praha (W)
14
58
33
3
Slovacko (W)
14
17
25
4
Slovan Liberec (W)
14
5
21
5
FC Viktoria Plzen (W)
14
-13
20
6
Horni Herspice (W)
14
-46
10
7
Banik Ostrava (W)
14
-27
8
8
Pardubice (W)
14
-65
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657