Kết quả tỷ số, trực tiếp Slovan Liberec (nữ) vs Slavia Praha (nữ), 19h00 11/05

Slovan Liberec (nữ)
1
Kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Séc

Slovan Liberec (nữ) vs Slavia Praha (nữ)


19:00 ngày 11/05/2024

Đã kết thúc
Slavia Praha (nữ)
Slovan Liberec (nữ)
1
HT

0 - 2
Slavia Praha (nữ)
6

Trực tiếp kết quả tỷ số Slovan Liberec (nữ) vs Slavia Praha (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Slovan Liberec (nữ) - Slavia Praha (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Slovan Liberec (nữ) vs Slavia Praha (nữ)

   Albina Goretkiova       20'    
      32' 0-1      Kosikova K.
      38'        Cerna F.
   Albina Goretkiova       39'    
   Mastnikova M.       41'    
      43'        Martina Surnovska
      45' 0-2      Cerna F.
      49' 0-3      Katerina Svitkova
      51' 0-4      Stackpole H. K.
      57'        Kroupova L.
      65'        Fuchsova T.
   Brazdova S.    1-4  66'    
      78'        Mclaughlin M.
      80' 1-5      Tereza Szewieczkova
      87' 1-6      Keene A.
      88'        Xiao M.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Slovan Liberec (nữ) vs Slavia Praha (nữ)

Slovan Liberec (nữ)   Slavia Praha (nữ)
0
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Red card
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
24
5
 
Sút trúng cầu môn
 
11
5
 
Sút ra ngoài
 
13
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
55
 
Pha tấn công
 
62
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Slavia Praha (W)
14
71
40
2
Sparta Praha (W)
14
58
33
3
Slovacko (W)
14
17
25
4
Slovan Liberec (W)
14
5
21
5
FC Viktoria Plzen (W)
14
-13
20
6
Horni Herspice (W)
14
-46
10
7
Banik Ostrava (W)
14
-27
8
8
Pardubice (W)
14
-65
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657