Kết quả tỷ số, trực tiếp PK Keski Uusimaa (nữ) vs Honka Espoo (nữ), 19h00 27/04

PK Keski Uusimaa (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Phần Lan nữ

PK Keski Uusimaa (nữ) vs Honka Espoo (nữ)


19:00 ngày 27/04/2024

Đã kết thúc
Honka Espoo (nữ)
PK Keski Uusimaa (nữ)
1
HT

0 - 1
Honka Espoo (nữ)
3

Trực tiếp kết quả tỷ số PK Keski Uusimaa (nữ) vs Honka Espoo (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận PK Keski Uusimaa (nữ) - Honka Espoo (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính PK Keski Uusimaa (nữ) vs Honka Espoo (nữ)

      4' 0-1      Walta I. (Assist:Eronen A.)
      49' 0-2      Walta I. (Assist:Kaivola I.)
   Jahnukainen S. (Assist:Sjoman M.)    1-2  66'    
      70' 1-3      Sjoholm W. (Assist:Walta I.)
   Leskela E.       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê PK Keski Uusimaa (nữ) vs Honka Espoo (nữ)

PK Keski Uusimaa (nữ)   Honka Espoo (nữ)
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
9
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
80
 
Pha tấn công
 
133
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
91
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
HJK Helsinki (W)
7
16
21
2
KuPs (W)
7
7
16
3
HPS (W)
7
8
13
4
Aland United (W)
7
4
13
5
Ilves Tampere (W)
7
6
11
6
Honka Espoo (W)
7
-2
9
7
PK-35 RY (W)
7
-7
5
8
PK-35 Vantaa (W)
7
-8
4
9
Jyvaskylan Pallokerho (W)
7
-10
4
10
PK Keski Uusimaa (W)
7
-14
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657