Kết quả tỷ số, trực tiếp PK-35 Vantaa (nữ) vs HJK Helsinki (nữ), 22h59 17/05

PK-35 Vantaa (nữ)
1
Kết quả bóng đá Vô địch Phần Lan nữ

PK-35 Vantaa (nữ) vs HJK Helsinki (nữ)


22:59 ngày 17/05/2024

Đã kết thúc
HJK Helsinki (nữ)
PK-35 Vantaa (nữ)
1
HT

0 - 4
HJK Helsinki (nữ)
6

Trực tiếp kết quả tỷ số PK-35 Vantaa (nữ) vs HJK Helsinki (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận PK-35 Vantaa (nữ) - HJK Helsinki (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 4

Diễn biến chính PK-35 Vantaa (nữ) vs HJK Helsinki (nữ)

      2' 0-1      Topra J.
   Romppanen H.       7'    
      12' 0-2      Halttunen L.
      24' 0-3      Kalske L.
      40' 0-4      Topra J.
   Toivanen R.       53'    
   Karvonen N.(OW)    1-4  56'    
   McNally N.       60'    
      68' 1-5      Halttunen L.
      83'        Raijas H.
      86'        Laihanen A.
   Suni S.       88'    
      89' 1-6      Kalske L.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê PK-35 Vantaa (nữ) vs HJK Helsinki (nữ)

PK-35 Vantaa (nữ)   HJK Helsinki (nữ)
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Red card
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
11
4
 
Sút ra ngoài
 
8
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
125
 
Pha tấn công
 
128
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
104
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
HJK Helsinki (W)
7
16
21
2
KuPs (W)
7
7
16
3
HPS (W)
7
8
13
4
Aland United (W)
7
4
13
5
Ilves Tampere (W)
7
6
11
6
Honka Espoo (W)
7
-2
9
7
PK-35 RY (W)
7
-7
5
8
PK-35 Vantaa (W)
7
-8
4
9
Jyvaskylan Pallokerho (W)
7
-10
4
10
PK Keski Uusimaa (W)
7
-14
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657