Kết quả tỷ số, trực tiếp Viljandi Tulevik vs Nomme JK Kalju II, 22h59 20/04

Viljandi Tulevik
Kết quả bóng đá Estonia Teine Liiga

Viljandi Tulevik vs Nomme JK Kalju II


22:59 ngày 20/04/2024

Đã kết thúc
Nomme JK Kalju II
1
Viljandi Tulevik
5
HT

3 - 0
Nomme JK Kalju II
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Viljandi Tulevik vs Nomme JK Kalju II & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Viljandi Tulevik - Nomme JK Kalju II, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0

Diễn biến chính Viljandi Tulevik vs Nomme JK Kalju II

      1-0  7'    
      14'       
      2-0  29'    
      3-0  34'    
      76' 3-1     
      79' 3-2     
      4-2  80'    
      5-2  85'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Viljandi Tulevik vs Nomme JK Kalju II

Viljandi Tulevik   Nomme JK Kalju II
11
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Red card
 
1
29
 
Tổng cú sút
 
9
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
17
 
Sút ra ngoài
 
7
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
87
 
Pha tấn công
 
62
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
42
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Tartu JK Maag Tammeka B
12
22
29
2
FC Kuressaare II
12
5
22
3
Tallinna JK Legion
12
6
19
4
Tartu Kalev
12
4
19
5
Trans Narva B
12
3
18
6
Laanemaa Haapsalu
12
-5
16
7
Nomme JK Kalju II
11
3
15
8
Parnu JK
12
-7
15
9
Johvi FC Lokomotiv
12
-13
11
10
Viljandi Tulevik
11
-18
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657